Đại học Kyonggi nằm trong TOP những trường Đại học khu vực Seoul và Suwon. Trường đào tạo đa chuyên ngành, đặc biệt có danh tiếng trong ngành như kinh doanh, tổ chức sự kiện, du lịch, thiết kế và đồ họa. Vậy hãy cùng tìm hiểu một số thông tin chính liên quan đến ngôi trường Đại học này nhé!.
1. Thông tin chi tiết trường Đại học Kyonggi
Tên tiếng Hàn: 경기대학교
Tên tiếng Anh: Kyonggi University
Cơ sở Suwon: 154-42, Gwanggyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do, Korea.
Điện thoại: 031-249-9114
Cơ sở Seoul: Graduate School Buiding, Gyeonggi-daero 9 gil 24, Seodaemun-gu, Seoul, Korea.
Trường Đại học tư thục trong TOP những Đại học Hàn Quốc khu vực Seoul và Suwon.
Trường Đại học Kyonggi là ngôi trường đại học tổng hợp, đa dạng chuyên ngành đặc biệt có danh tiếng như du lịch, kinh doanh, tổ chức sự kiện, thiết kế và đồ họa.
Trường đạt ranking cao, uy tín trong khu vực và cả Hàn Quốc (Năm 2019 xếp thứ 44)
Chế độ học bổng cao, học phí thấp, kí túc xá tiêu chuẩn khách sạn cùng chương trình hỗ trợ đặc biệt
Liên kết hơn 250 trường Đại học đến từ 40 Quốc gia trên thế giới với 950 sinh viên trong đó có cả Việt Nam.
Trường thu hút đông du học sinh Quốc tế
3. Chương trình đào tạo Đại học Kyonggi
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Trình độ
6 cấp độ (từ 1 đến 6)
Thời gian
4 tiếng/1 ngày x 5 ngày/1 tuần x 10 tuần
Kỳ nhập học
4 kỳ/1 năm (tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12)
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Đại học
Khoa
Chuyên ngành
Suwon Campus
Nhân văn
Ngôn ngữ & Văn học Hàn
Ngôn ngữ & Văn học Anh
Lịch sử
Khoa học thông tin & Thư viện
Sáng tác nghệ thuật
Ngôn ngữ & Văn học toàn cầu.
Đức
Pháp
Nhật
Trung
Nga
Nghệ thuật – Thể dục thể thao
Điêu khắc & Nghệ thuật gốm sứ
Kinh doanh thiết kế
Thiết kế thông tin thị giác
Thiết kế công nghiệp
Thiết kế trang sức & Kim loại.
Mỹ thuật
Mỹ thuật phương Tây
Mỹ thuật Hàn Quốc
Quản lý nghệ thuật
Thư pháp.
Thể dục thể thao
Khoa học sức khỏe thể thao
Thể thao giải trí.
Khoa học xã hội
An toàn cộng đồng
Luật
Phúc lợi xã hội
Tội phạm học
Thanh thiếu niên
Hành chính cảnh sát.
Dịch vụ công
Hành chính công
Quốc tế học.
Kinh tế
Kinh tế
Ngoại thương
Thống kê ứng dụng
Sở hữu trí tuệ.
Quản trị phần mềm
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Kế toán thuế vụ
Thông tin công nghiệp Quốc tế.
ICT tích hợp – Hệ thống thông tin quản lý
ICT tích hợp – Kỹ thuật quản lý công nghiệp
Kỹ thuật & Khoa học máy tính Al
Kỹ thuật & Khoa học máy tính Al – Trí tuệ nhân tạo
Khoa học tổng hợp
Toán học
Kỹ thuật Nano
Hóa học
Sinh học tổng hợp
Khoa học đời sống
Công nghệ sinh học & Khoa học thực phẩm
Kỹ thuật sáng tạo
Kiến trúc (5 năm)
Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật hệ thống năng lượng tích hợp
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
Kỹ thuật năng lượng môi trường
Kỹ thuật hóa học.
Kỹ thuật thành phố thông minh
Kỹ thuật dân dụng
Kỹ thuật kiến trúc
Kỹ thuật giao thông & Đô thị.
Kỹ thuật hệ thống cơ khí
Kỹ thuật hệ thống cơ khí
Robot thông minh.
Seoul Campus
Du lịch – Văn hóa
Diễn xuất
Phim hoạt hình
Truyền thông & Hình ảnh
Du lịch
Quản trị du lịch
Du lịch & Giải trí
Quản trị nhà hàng – Khách sạn
Quản trị ẩm thực & Dịch vụ thực phẩm
Tỏ chức sự kiện du lịch.
Nhiều chương trình đào tạo
4. Chi phí tại Đại học Kyonggi
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Các khoản thu
Chi phí
Phí xét hồ sơ
100.000 KRW
Học phí học tiếng
5.400.000 KRW/1 năm
Phí ký túc xá (bắt buộc ở 6 tháng đầu)
900.000 KRW/6 tháng
Phí bảo hiểm
90.000 KRW/12 tháng.
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Đại học
Phí xét duyệt hồ sơ
Phí nhập học
Học phí/Kỳ
Suwon Campus
Nhân văn
130.000 KRW
572.000 KRW
3.222.000 KRW
Nghệ thuật – Thể dục thể thao
3.881.000 – 4.163.000 KRW
Khoa học xã hội
3.222.000 KRW
Quản trị phần mềm
–
Khoa học tổng hợp
3.811.000 KRW
Kỹ thuật sáng tạo
4.163.000 KRW
Seoul Campus
Du lịch – Văn hóa
130.000 KRW
572.000 KRW
3.222.000 – 4.163.000 KRW
5. Học bổng tại Đại học Kyonggi
Phân loại
Điều kiện
Quyền lợi
Học bổng dành cho học kỳ đầu tiên
TOPIK 6 hoặc IELTS 9.0 trở lên
Miễn 100% học phí
TOPIK 5 hoặc IELTS 8.0 trở lên
Miễn 70% học phí
TOPIK 4 hoặc IELTS 7.0 trở lên
Miễn 50% học phí
Còn lại
Miễn 30% học phí
Học bổng dành cho học kỳ đầu tiên
GPA đạt 4.3 – 4.5
Miễn 100% học phí
GPA đạt 4.0 – 4.29
Miễn 80% học phí
GPA đạt 3.7 – 3.99
Miễn 50% học phí
GPA đạt 3.0 – 3.69
Miễn 40% học phí
Miễn phí nhập học
Sinh viên đăng ký 4 học kỳ trở lên trong chương trình khóa tiếng tại trường hoặc thông qua đối tác có ký kết giảm phí nhập học với trường
Miễn 100% phí nhập học
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học Kyonggi
Kí túc xá được bố trí với tiện ích đầy đủ như bàn học, điều hòa, internet, tủ quần áo, giường, nhà vệ sinh, phòng tắm. Ngoài ra, còn được sử dụng nhà ăn, cửa hàng tiện lợi, phòng gym, phòng giặt, văn phòng phẩm, khu nghỉ ngơi, quán cafe…
Kí túc xá hiện đại, khang trang
Phân loại
Phòng 1 người
Phòng 2 người
Thời gian
Học kỳ 4 tháng
1.907.600 KRW
1.368.000 KRW
Học kỳ 1 (cuối tháng 2 – cuối tháng 6)
Học kỳ 2 (cuối tháng 8 – cuối tháng 12)
Học kỳ 6 tháng
2.736.900 KRW
1.949.300 KRW
Học kỳ 1 (cuối tháng 2 – cuối tháng 6)
Học kỳ 2 (cuối tháng 8 – cuối tháng 12)
Học kỳ 12 tháng
5.373.700 KRW
3.798.500 KRW
Cuối tháng 2 – Cuối tháng 2 năm sau
Trên đây là một số thông tin chính liên quan đến Đại học Kyonggi được hanquochchotoinhe.com tổng hợp. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu các trường đại học tại Hàn Quốc ở danh mục Du học Hàn Quốc để tìm kiếm các trường theo ý muốn. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được một ngôi trường phù hợp cho chuyến du học Hàn Quốc sắp tới..