Đại học Gachon nằm trong top 5% các trường Đại học ở Hàn Quốc, thuộc diện visa thẳng. Trường còn được đánh giá cao nhờ chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất hiện đại. Vậy hãy cùng tìm hiểu một số thông tin chính liên quan đến Đại học Gachon ngay sau đây nhé!.
1. Thông tin chi tiết Đại học Gachon
- Tên tiếng Hàn: 가천대학교
- Tên tiếng Anh: Gachon University
- Địa chỉ: 1342 Seongnam-daero, Bokjeong-dong, Sujeong-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do, Korea.
- Năm thành lập: 1939
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 25.000 sinh viên
- Trang chủ: https://www.gachon.ac.kr/main.jsp
- Facebook: https://www.facebook.com/GachonUniversity
- Điện thoại: 031-750-5114
2. Một số điểm nổi bật Đại học Gachon
Trường được thành lập năm 1939, tiền thân là Đại học dược & Khoa học Gachon. Năm 2011 trường sát nhập cùng Đại học Kyungwon, Cao đẳng Kyungwon, Cao đẳng Gachon-gil hình thành nên trường Đại học Gachon:
- Gachon nằm tại thành phố Gyeonggi cho nên du học sinh chỉ cần di chuyển 25km bằng tàu điện ngầm để đến thủ đô Seoul. Từ cổng trường chỉ đi khoảng 10m để đến được ga Gachon. Gần đó là khu vực ga Jamisillaru, sinh viên có thể dễ dàng tìm được rất nhiều công việc làm thêm.
- Trường được công nhận là một trong những trường Quản lý sinh viên tốt nhất tại Hàn với tỉ lệ sinh viên trốn ra ngoài dưới 1%. Vì thế, nếu đăng ký tại Gachon sinh viên có cơ hội nhận được visa thẳng.
- Quan hệ hợp tácvới 37 Đại học hàng đầu trên thế giới.
- Luôn nằm trong TOP 10 Đại học hàng đầu Gyeonggi.
- TOP trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận khả năng quản lý sinh viên quốc tế.
- TOP 10 Đại học tốt nhất Hàn Quốc năm 2018 – 2019 và được nhiều bạn chọn khi đi du học Hàn Quốc
3. Chương trình đào tạo Đại học Gachon
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Thời gian học |
|
Cấp độ |
|
Chương trình học thêm |
|
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Nhóm ngành | Khoa | Chuyên ngành |
Khoa học xã hội & nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc |
|
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
|
|
Ngôn ngữ & Văn học phương Đông (Trung Quốc, Nhật Bản) |
|
|
Ngôn ngữ & Văn học Châu Âu |
|
|
Luật |
|
|
Hành chính công |
|
|
Phát triển khu vực |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
|
Doanh nghiệp & doanh nhân toàn cầu |
|
|
Kinh tế toàn cầu |
|
|
Quản lý du lịch |
|
|
Kế toán & Thuế |
|
|
Phúc lợi xã hội |
|
|
Giáo dục mầm non |
|
|
Quản lý & Chính sách Y tế |
|
|
Phương tiện truyền thông |
|
|
Dịch vụ Khoa học & An ninh cảnh sát |
|
|
Thông kê ứng dụng |
|
|
Khoa học tự nhiên | Tài chính toán học |
|
Thời trang |
|
|
Thực phẩm & Dinh dưỡng |
|
|
Kỹ thuật | Quy hoạch đô thị |
|
Kiến trúc cảnh quan |
|
|
Kiến trúc |
|
|
Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
Hệ thống thiết bị & Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy |
|
|
Cơ khí |
|
|
Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học |
|
|
Kỹ thuật xây dựng & Môi trường |
|
|
Trí tuệ nhân tạo |
|
|
Vật liệu khoa học và kỹ thuật |
|
|
Tích hợp (khoa học tự nhiên, kỹ thuật) | Công nghệ Bionano |
|
Khoa học và công nghệ nano |
|
|
Kỹ thuật hội tụ CNTT |
|
|
Dược | Y dược Hàn Quốc |
|
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | Biểu diễn nghệ thuật |
|
Điêu khắc |
|
|
Thiết kế |
|
|
Hội họa |
|
|
Âm nhạc |
|
|
Giáo dục thể chất |
|
Xem thêm Du học Hàn Quốc nên học ngành gì “đắt giá” nhất hiện nay
4. Chi phí tại Đại học Gachon
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Khoản | Chi phí KRW | Ghi chú |
Phí nhập học | 50.000 | Không hoàn trả |
Học phí | 5.200.000 | 1 năm |
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Chuyên ngành | Học phí KRW/kỳ |
Phí nhập học | 601.000 |
Khoa học xã hội & nhân văn | 3.609.000 |
Thể thao | 4.250.000 |
Kỹ thuật | 4.765.000 |
Giải trí | 4.955.000 |
Khoa học sức khỏe/Điều dưỡng | 4.250.000 |
5. Học bổng tại Đại học Gachon
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng sinh viên Quốc tế | Sinh viên Quốc tế | 40% học phí |
Học bổng Topik | Topik 4 | 15% học phí học kỳ 1 |
Topik 5 | 20% học phí học kỳ 1 | |
Topik 6 | 25% học phí học kỳ 1 | |
Học bổng giới thiệu | Được các tổ chức khác giới thiệu | 10% học phí học kỳ 1 |
Được trung tâm giáo dục ngôn ngữ Hàn của Đại học giới thiệu | 20% học phí học kỳ 1 | |
Hỗ trợ KTX | Sinh viên Quốc tế ở KTX | 5.000 KRW/tháng |
Hỗ trợ khám sức khỏe | Sinh viên quốc tế | Hỗ trợ khám sức khỏe 1 lần |
Phí nhập học | Sinh viên Quốc tế tai Đại học | Miễn phí nhập học |
Phí xét tuyển | Sinh viên Quốc tế tai Đại học | Miễn phí nhập học |
Đạt Topik 4 | Sinh viên Quốc tế tại Đai học đạt Topik 4 sau 2 học kỳ (1 năm) | 400.000 – 600.000 KRW |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học Gachon
Kí túc xá của trường được trang bị theo tiêu chuẩn gồm thẻ khóa, internet, tủ quần áo, bàn, tủ lạnh, giường… Đi kèm với đó là các tiện ích như phòng giặt ủi, nhà vệ sinh, tiệm cafe, phòng tiện ích…
Phân loại | Phòng đơn | Phòng đôi | Phòng 3 người | Phòng 4 người |
Tiền cọc | 100.000 won/kỳ | 100.000 won/kỳ | 100.000 won/kỳ | 100.000 won/kỳ |
Chi phí quản lý | 1.774.400 won/kỳ | 1.206.400 won/kỳ | 982.400 won/kỳ | 758.400 won/kỳ |
Tiền phòng | 1.874.400 won/kỳ | 1.306.400 won/kỳ | 1.082.400 won/kỳ | 858.400 won/kỳ |
Tổng | 1.884.400 won/kỳ | 1.256.400 won/kỳ | 1.092.400 won/kỳ | 868.400 won/kỳ |
Trên đây là một số vấn đề liên quan đến ngôi trường Đại học Gachon mà hanquocchotoinhe.com tổng hợp. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu các trường đại học tại Hàn Quốc ở danh mục Du học Hàn Quốc để tìm kiếm các trường theo ý muốn. Hi vọng sẽ mang đến cho các bạn những thông tin hữu ích, chính xác nhất.
HANQUOCCHOTOINHE.COM
KÊNH THÔNG TIN DU HỌC, DU LỊCH, XKLĐ HÀN QUỐC HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Liên hệ: ducquyads@gmail.com
Website: https://hanquocchotoinhe.com/
Tham gia hỏi đáp trên group facebook: Hàn Quốc chờ tôi nhé
Fanpage: Hàn Quốc chờ tôi nhé