Du học Hàn Quốc ngày càng thu hút nhiều người quan tâm. Các trường Đại học ở đâu không chỉ nổi tiếng tại Châu Á mà còn trên toàn thế giới. Trong đó, không thể nào không kể đến trường Đại học Hanyang. Vậy hãy cùng tìm hiểu một số thông tin chính về ngôi trường Đại học Hanyang University danh giá này nhé!.
1. Thông tin chi tiết trường Đại học Hanyang University
- Tên tiếng Anh: Hanyang University
- Tên tiếng Hàn: 한양대학교
- Địa chỉ: 222 Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul
- Năm thành lập: 1939
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 25.000 sinh viên
- Trang chủ: https://www.hanyang.ac.kr/
- Facebook: https://facebook.com/HanyangUniv
- Điện thoại: 02-2220-0114
2. Một số điểm nổi bật Đại học Hanyang: Hanyang University
Tiền thân của Đại học Hanyang là trường Cao đẳng kỹ thuật Đông Á, thành lập vào năm 1939. Đến năm 1917 trường Hanyang tại Ansan được thành lập:
- Ngôi trường đầu tiên về kiến trúc, kỹ thuật ở Hàn Quốc. Trường cũng là một trong những trung tâm nằm trong dự án Nghiên cứu và phát triển Quốc gia.
- Năm 2015 trường được xếp vào hạng 1 số lượng cựu sinh viên đang giữ chức vụ CEO trong các công ty và doanh nghiệp liên doanh. Năm 2017 trường xếp hạng thứ 155 trong bảng xếp hạng các trường Đại học trên thế giới, có đối tác trên 76 quốc gia.
- Trường Hanyang hiện có hai khuôn viên chính đặt tại thủ đô Seoul và Gyeonggi-do. Đây đều là những vị trí thuận lợi với các phương tiện giao thông công cộng như tàu điện ngầm, xe buýt… Giúp cho sinh viên dễ dàng, thuận tiện hơn trong việc đi học, làm thêm.
- Trường sở hữu hệ thống thư viện với hàng trăm triệu tài liệu, hệ thống máy tính kết nối 24/24. Không gian thư viện thiết kế thoáng mát, hiện đại, sang trọng đảm bảo không gian yên tĩnh cho học viên học tập, nghiên cứu.
3. Chương trình đào tạo tại trường Đại học Hanyang University
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Hanyang University
Thời gian học | Nội dung tiết học |
Từ thứ 2 đến thứ 6
|
|
3.2. Chương trình đào tạo của hệ Đại học của trường Hanyang University
Khoa đăng ký | Chuyên ngành đăng ký |
Kỹ thuật |
|
Nhân văn |
|
Khoa học xã hội |
|
Sinh thái con người |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Khoa học chính sách |
|
Kinh tế tài chính |
|
Kinh doanh |
|
Âm nhạc |
|
Nghệ thuật & giáo dục thể chất |
|
Quốc tế học |
|
4. Chi phí tại trường Đại học Hanyang University
4.1. Chi phí đào tạo hệ tiếng Hàn tại Hanyang University
Khoản | Chi phí |
Phí xét hồ sơ | 80.000 KRW |
Học phí | 6.600.000 KRW |
4.2. Chi phí đào tạo hệ Đại học
Khoa đào tạo | Học phí/kỳ |
Kỹ thuật | 5.455.000 KRW |
Nhân văn | 4.138.000 KRW |
Khoa học xã hội | 4.138.000 KRW |
Sinh thái con người | 4.820.000 KRW |
Khoa học tự nhiên | 4.820.000 KRW |
Khoa học chính sách | 4.138.000 KRW |
Kinh tế & tài chính | 4.138.000 KRW |
Kinh doanh | 4.138.000 KRW |
Âm nhạc | 6.129.000 KRW |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất | 4.820.000 – 5.467.000 KRW |
Quốc tế học | 4.138.000 KRW |
5. Học bổng tại trường Đại học Hanyang University
Học bổng | Yêu cầu | Chi tiết |
Học bổng cho sinh viên có khả năng tiếng xuất sắc | Topik cấp 5 – 6 hoặc TOEFL IBT 90 hoặc IETFL 6.5 trở lên | 30% học phí kì học đầu tiên |
Học bổng Topik | Sinh viên đạt được Topik cao hơn sau khi nhập học | Miễn phí nhập học |
Học bổng cho sinh viên ngành kỹ thuật và khoa học | Sinh viên được nhận vào khoa kỹ thuật và khoa học, được đề cử bởi một giáo sư trường Đại học Hanyang | 50% học phí cho 4 kỳ
Điều kiện duy trì GPA 2.0 trở lên |
Học bổng danh cho sinh viên khoa Quốc tế học | Sinh viên được nhận vào khoa Quốc tế học | 50% học phí cho 4 kì |
Học bổng dành cho sinh viên theo học chương trình MBA | Sinh viên được nhận vào học chương trình đào tạo MBA | 50% học phí cho 4 kì |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá trường Đại học Hanyang Hàn Quốc
Tất cả các phòng kí túc xá đều được cung cấp wifi miễn phí:
Đối tượng | Ký túc xá | Loại phòng | Phí (6 tháng) | Tổng đóng | Lưu ý |
Nam giới | Techno | 2 người | 1.464.000 KRW | 1.514.000 KRW | Đồ dùng cố định học sinh không được tự ý dịch chuyển:
|
3 người | 1.374.000 KRW | 1.424.000 KRW | |||
4 người | 1.374.000 KRW | 1.424.000 KRW | |||
Student Residence Hall I | 4 người | 716.000 KRW | 766.000 KRW | ||
Nữ giới | Gaenari | 1 người | 2.196.000 KRW | 2.246.000 KRW | |
International House | 1 người | 2.196.000 KRW | 2.246.000 KRW | ||
2 người | 1.464.000 KRW | 1.514.000 KRW | |||
Student Residence Halll | 4 người | 716.000 KRW | 766.000 KRW |
Trên đây là những thông tin chính liên quan đến trường Đại học Hanyang mà hanquochchotoinhe.com tổng hợp. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu các trường đại học tại Hàn Quốc ở danh mục Du học Hàn Quốc để tìm kiếm các trường theo ý muốn. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được một ngôi trường Đại học phù hợp nhất cho chặng đường tương lai phía trước.
Tổng hợp bởi: team hanquocchotoinhe
HANQUOCCHOTOINHE.COM
KÊNH THÔNG TIN DU HỌC, DU LỊCH XKLĐ HÀN QUỐC HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Liên hệ: ducquyads@gmail.com
Website: http://hanquocchotoinhe.com/
Tham gia hỏi đáp trên group facebook: Hàn Quốc chờ tôi nhé
Fanpage: Hàn Quốc chờ tôi nhé