Là một trường Đại học có lịch sử đặc biệt tại Hàn Quốc. Trường Đại học Keimyung một trong những ngôi trường hấp dẫn sinh viên trong và ngoài nước. Nếu bạn đang có ý định đi du học Hàn Quốc thì ngôi trường Keimyung cũng là một gợi ý rất tuyệt vời đó nhé!.
1. Thông tin chi tiết Đại học Keimyung
- Tên tiếng Hàn: 계명대학교
- Tên tiếng Anh: Keimyung University
- Địa chỉ: 1095, Dalgubeol -daero, Dalseo-gu, Daegu, Korea.
- Năm thành lập: 1899
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 27.000 sinh viên
- Trang chủ: https://www.kmu.ac.kr/uni/main/main.jsp
- Facebook: https://www.facebook.com/KeimyungUniversity
- Điện thoại: 053.580.5114
2. Một số điểm nổi bật Đại học Keimyung
- Đại học Keimyung một trong những ngôi trường danh giá, đáng học nhất tại thành phố Công nghệ Daegu. Đây cũng là ngôi trường có chất lượng đào tạo tốt, lọt TOP 10 trường Đại học đẹp nhất xứ sở kim chi.
- Daegu sở hữu các khu công nghiệp trọng điểm của cả nước. Đảm bảo cơ hội việc làm thêm cũng như việc làm sau tốt nghiệp cho sinh viên trong và ngoài nước.
- Liên kết hợp tác 399 trường Đại học thuộc 58 Quốc gia, 46 tổ chức trên thế giới.
- Hằng năm tổ chức chương trình trao đổi học sinh, giảng viên, công nghệ Quốc tế.
- Hệ thống cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.
- Được lựa chọn làm địa điểm quay phim của nhiều bộ phim truyền hình nổi tiếng đình đám của Hàn Quốc.
Trường thu hút du học sinh từ khắp nơi trên thế giới
3. Chương trình đào tạo Đại học Keimyung
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Chương trình học | 6 cấp |
Thời gian học | 10 tuần/kỳ |
Số ngày học | 5 ngày/tuần |
Số giờ học | 4 giờ/ngày = 200 giờ/kỳ |
- Lớp tổ chức theo cấp độ (1 – 6) thông qua kì thi xếp lớp.
- Lớp học trong nhóm nhỏ khoảng 15 sinh viên.
- Tích hợp nghe, nói, đọc, viết
- Sử dụng giáo trình được phát triển bởi trường
- Chuyến đi học tập, trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc khác nhau.
- Tặng cho học sinh điểm tốt, chuyên cần trong học kỳ
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Đại học trực thuộc | Khoa |
Khoa học & Xã hội |
|
Khoa học công nghệ |
|
Quản trị kinh tế |
|
Quốc tế & Nhân văn |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Mỹ thuật |
|
Công diễn Âm nhạc & Nghệ thuật |
|
Thể dục – Thể thao |
|
Nhiều chương trình đào tạo cho du học sinh
4. Chi phí tại Đại học Keimyung
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Khoản | Chi phí (KRW/kỳ) |
Phí nhập học | 100.000 |
Học phí | 4.800.000 |
Giáo trình | 30.000 – 40.000 |
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Đại học trực thuộc | Phí nhập học | Học phí (KRW/kỳ) |
Quốc tế & Nhân văn | 566.000 KRW | 2.955.000 KRW |
Quản trị kinh tế | 2.955.000 KRW | |
Khoa học & Xã hội | 2.955.000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | 3.825.000 KRW | |
Khoa học công nghệ | 3.825.000 KRW | |
Thể dục – Thể thao | 4.119.000 KRW | |
Công diễn Âm nhạc & Nghệ thuật | 4.415.000 KRW | |
Mỹ thuật | 4.415.000 KRW |
5. Học bổng tại Đại học Keimyung
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
Dành cho tân sinh viên | |
Topik 3 | 50% học phí |
Topik 4 | 50% học phí + phí nhập học |
Topik 5 | 100% học phí |
Dành cho sinh viên đang theo học | |
Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ, GPA từ 4.2 trở lên | 100% học phí |
Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ, GPA từ 3.0 trở lên | 50% học phí |
Hoàn thành ít nhất 3 tín chỉ, GPA từ 2.0 trở lên | 30% học phí |
Sinh viên đang theo học có Topik 4 (Khối nghệ thuật Topik 3) | 500.000 KRW |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học Keimyung
Trường trang bị hệ thống kí túc xá vô cùng hiện đại, tiện nghi & rộng rãi cho sinh viên. Môi trường sinh hoạt thoải mái, rộng rãi nằm trong khuôn viên trường. Ngoài tiên nghi cơ bản trong phòng như giường, tủ quần áo, bàn học. Kí túc xá còn có phòng máy tính, phòng ăn, phòng sinh hoạt chung, phòng hội nghị, phòng thể thao… Trường còn cung cấp 2 bữa ăn mỗi ngày vào các ngày trong tuần, 3 bữa ăn mỗi ngày vào cuối tuần, ngày lễ.
Kí túc xá trang bị hiện đại
6.1. KTX cao cấp
Thời gian | KTX cao cấp (khép kín) | |
Kèm bữa ăn | Không ăn | |
Tháng 3 – Tháng 6 | 2.000.000 KRW | 1.200.000 KRW |
Tháng 7 – Tháng 8 | Thay đổi tùy thời điểm | |
Tháng 9 – Tháng 12 | 2.000.000 KRW | 1.200.000 KRW |
Tháng 1 – Tháng 2 | Thay đổi tùy thời điểm |
6.2. KTX thông thường
Thời gian | KTX thông thường (không khép kín) | |
Kèm bữa ăn | Không ăn | |
Tháng 3 – Tháng 6 | 1.300.000 KRW | 600.000 KRW |
Tháng 7 – Tháng 8 | 800.000 KRW | 400.000 KRW |
Tháng 9 – Tháng 12 | 1.300.000 KRW | 600.000 KRW |
Tháng 1 – Tháng 2 | 800.000 KRW | 400.000 KRW |
Trên đây là một số thông tin chính liên quan đến Đại học Keimyung mà hanquochchotoinhe.com tổng hợp. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu các trường đại học tại Hàn Quốc ở danh mục Du học Hàn Quốc để tìm kiếm các trường theo ý muốn. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được một ngôi trường phù hợp cho chuyến du học Hàn Quốc sắp tới..