Luôn xếp hạng cao trong bảng xếp hạng các trường Đại học tốt nhất tại Hàn Quốc. Đây cũng là trường đứng top đầu về tỉ lệ sinh viên, du học sinh ra trường 100% xin được việc làm. Đại học Kyungil chính là điểm đến hứa hẹn một tương lai không lo thất nghiệp cho các bạn. Vậy hãy cùng tìm hiểu một số thông tin chính liên quan đến ngôi trường nổi tiếng này nhé!.
1. Thông tin chi tiết Đại học Kyungil
- Tên tiếng Hàn: 경일대학교
- Tên tiếng Anh: Kyungil University
- Địa chỉ: 50, Gamasil-gil, Hayang-eup, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do 38428
- Năm thành lập: 1963
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 7186 sinh viên
- Trang chủ: https://www.kiu.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/Univ.kyungil
- Điện thoại: 053-600-4000
2. Một số điểm nổi bật Đại học Kyungil
- Tọa lạc khu vực Daegu, thành phố công nghiệp phát triển và năng động
- Chương trình đào tạo và cơ sở vật chất hiện đại, phù hợp xu thế phát triển nền công nghiệp mới.
- Khuôn viên phân thành nhiều khu thuận tiện cho việc học tập, sinh hoạt học viên.
- Trường đứng thứ 2 tại các khu vực Daegyeong, Gangwon, Yeongnam
- Trường đứng thứ 1 toàn quốc về tỉ lệ học sinh xin được việc làm sau tốt nghiệp
- Trường đứng thứ 11 trên toàn quốc tại đánh giá tỉ lệ xin việc và khởi nghiệp theo tờ báo kinh tế Hàn Quốc.
- Hỗ trợ kinh phí khởi nghiệp cho các học sinh, trường đã vượt qua Đại học Dongkuk và Đại học Hanyang để giành vị trí số 1 toàn quốc (năm 2018)
- Là một trong 5 đơn vị kinh doanh thuộc dự án chuyên môn hóa của trường Đại học (năm 2014)
3. Chương trình đào tạo Đại học Kyungil
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
- Khóa học tiếng Hàn bao gồm 6 cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp. Sinh viên sẽ được kiểm tra đầu vào để được xếp lớp phù hợp.
- Thời gian học 20h/tuần, mỗi ngày sẽ học 4 tiếng.
- Buổi sáng: 09h – 11h50
- Buổi chiều: 13h – 13h50
- Ôn tập và làm bài tập: 16h – 16h50.
Học kì | Thời hạn đăng ký | Thời gian học |
Học kì mùa Xuân | Ngoài nước: Tháng 1/Trong nước: Tháng 2 | Tháng 3 – Tháng 5 (10 tuần) |
Học kì mùa Hè | Ngoài nước: Tháng 4/Trong nước: Tháng 5 | Tháng 6 – Tháng 8 (10 tuần) |
Học kì mùa Thu | Ngoài nước: Tháng 7/Trong nước: Tháng 8 | Tháng 9 – Tháng 11 (10 tuần) |
Học kì mùa Đông | Ngoài nước: Tháng 10/Trong nước: Tháng 11 | Tháng 12 – Tháng 2 (10 tuần) |
3.2. Chương trình đào tạo hệ Đại học
Khoa đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
Nghệ thuật |
|
Kỹ thuật |
|
Khoa học xã hội & Nhân văn |
|
Khoa học sức khỏe |
|
4. Chi phí tại Đại học Kyungil
4.1. Chi phí đào tạo hệ tiếng Hàn
Phân loại | Học phí | Ghi chú |
Phí đăng ký | 50.000 KRW | Không hoàn trả |
Học phí (4 học kì/năm) | 4.000.000 KRW | Không bao gồm phí tài liệu |
Kí túc xá (6 tháng) | 750.000 KRW | 3 người/phòng, không bao gồm phí ăn |
Bảo hiểm | 150.000 KRW | Bắt buộc đóng |
4.2. Chi phí đào tạo hệ Đại học
Chương trình đào tạo | Phí nhập học | Học phí |
Khoa học xã hội & Nhân văn | 420.000 KRW | 2.770.000 KRW |
Kỹ thuật | 420.000 KRW | 3.830.000 KRW |
Khoa học sức khỏe | 420.000 KRW | 3.325.000 KRW |
Nghệ thuật | 420.000 KRW | 4.167.000 KRW |
5. Học bổng tại Đại học Kyungil
Chương trình học bổng | Điều kiện tham gia | Giá trị học bổng |
Học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc (Áp dụng cho sinh viên năm 1 và sinh viên chuyển tiếp) | Sinh viên có TOPIK 3 trở lên | Miễn giảm học phí từ 55 – 100% |
Học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc | Sinh viên có TOPIK 3 trở lên
Sinh viên có điểm trung bình học kỳ trước từ 2.5 trở lên. |
Miễn giảm học phí từ 40 – 100% |
Học bổng TOPIK dành cho sinh viên Quốc tế | Sinh viên có TOPIK 5 trở lên | 1.000.000 – 1.500.000 KRW |
Học bổng KIUMI-G | Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc, tích cực tham gia hoạt động ngoại khóa. | Tùy theo quyết định của trường. |
6. Cơ sở vật chất và chi phí ký túc xá Đại học Kyungil
Khuôn viên trường phân thành nhiều khu để thuận tiện học tập, sinh hoạt của học viện như khu giảng đường chính, phòng thực hành, phòng nghiên cứu, phòng thực tập, khu chức năng, thư viện, sân vận động, khu cửa hàng tiện ích, nhà hàng, khu kí túc xá… Phục vụ tốt nhất nhu cầu học tập, nghiên cứu và sinh hoạt của cán bộ, học viên.
Ký túc xá của Đại học Kyungil có sức chứa lên đến 1.300 sinh viên (2 – 4 người/phòng). Tiêu chuẩn tại phòng sẽ bao gồm bàn học, giường, thiết bị làm mát, phòng tắm, phòng vệ sinh, phòng giặt ở mỗi tầng.
- Chi phú thuê ký túc xá (chưa bao gồm tiền ăn uống): 1.500.000 KRW/năm
Trên đây là những thông tin chính về Đại học Kyungil được hanquocchotoinhe.com tổng hợp. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được ngôi trường Đại học phù hợp cho chặng đường du học Hàn Quốc sắp tới. Ngoài ra các bạn có thể truy cập danh mục du học Hàn Quốc để tìm kiếm trường và thông tin khác nhé