Đại học nữ Kyungin là trường Đại học nữ hàng đầu tại Incheon. Với học phí rẻ, thế mạnh về chuyên ngành Điều dưỡng và Giáo dục mầm non nên trường ngày càng thu hút cộng đồng sinh viên du học Hàn Quốc. Cùng tìm hiểu chi tiết về ngôi trường thông qua bài viết này nhé!.
1. Thông tin chi tiết Đại học nữ Kyungin
- Tên tiếng Hàn: 경인여자대학교
- Tên tiếng Anh: Kyungin Women’s University
- Địa chỉ: 63, Gyeyangsan-ro, Gyeyang-gu, Incheon, Republic of Korea (인천광역시 계양구 계산동 계양산로 63)
- Năm thành lập: 1992
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 4.458 sinh viên
- Trang chủ: https://www.kiwu.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/경인여자대학교/
- Điện thoại: 031-540-0114
2. Một số điểm nổi bật Đại học nữ Kyungin
- Với mục tiêu không ngừng nâng cao chất lượng, trường đã và đang thay đổi không ngừng từ công việc giảng dạy cho đến cơ sở vật chất ngày được đầu tư, nâng cao. Ngoài ra, trường còn được đầu tư mạnh về nhiều khía cạnh để mang lại hệ thống giáo dục có chất lượng tốt nhất cho nhiều thế hệ học sinh và du học sinh. Vì vậy, trường được biết đến như là trường Đại học uy tín dành cho phái nữ.
- Trường có số đông sinh viên sau khi ra trường tốt nghiệp loại khá, giỏi được các doanh nghiệp săn đón sau khi tốt nghiệp. Tỷ lệ 80% sinh viên sau khi tốt nghiệp có việc làm theo đúng ngành đào tạo.
- Năm 2018 trường được Bộ Giáo Dục đánh giá là trường có năng lực quản lý vượt trội.
- Năm 2016 trường Đại học nữ Kyungin được xếp hạng là Đại học xuất sắc nằm trong chương trình khảo sát về Giáo dục Đại học của chính phủ Hàn Quốc.
- Năm 2014 – 2020, trường liên tục giữ vững danh hiệu Đại học xuất sắc trong các kỳ đánh giá về chất lượng giảng dạy của Chính phủ Hàn Quốc.
3. Chương trình đào tạo Đại học nữ Kyungin
3.1. Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn
Hiện nay, trường Đại học nữ Kyungin có chương trình đào tạo tiếng Hàn dành cho du học sinh Quốc tế giúp các bạn làm quen với ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.
- 1 năm: 4 học kỳ
- 1 kỳ học: 10 tuần
- Giờ học hàng tuần: 20 buổi (5 ngày)
- Giờ học hàng ngày: 9:00 – 12:50 (4 buổi)
3.2. Chương trình đào tạo hệ Đại học
Khối ngành | Ngành |
Chăm sóc sức khỏe và phúc lợi |
|
Du lịch và thực phẩm |
|
Thiết kế |
|
Nghiệp vụ xã hội |
|
Mầm non |
|
Thông tin |
|
4. Chi phí tại Đại học nữ Kyungin
4.1. Chi phí đào tạo hệ tiếng Hàn
Khoản | Chi phí | |
KRW/Năm | VNĐ/Năm | |
Học phí | 4.400.000 | 90.500.000 |
4.2. Chi phí đào tạo hệ Đại học
Khoa ngành | Phí nhập học | Học phí | |
KRW | VNĐ | ||
Khoa truyền thông dữ liệu | 4.400.000 KRW (90.400.000 VNĐ) | 3.660.000 | 75.300.000 |
Khoa con người và môi trường | 3.660.000 | 75.300.000 | |
Khoa du lịch | 3.192.000 | 65.700.000 | |
Ngành kế toán thuế | 3.192.000 | 65.700.000 | |
Ngành kinh doanh | 3.192.000 | 65.700.000 | |
Ngành thư ký hành chính | 3.192.000 | 65.700.000 | |
Ngành giáo dục mầm non | 3.192.000 | 65.700.000 | |
Ngành kinh doanh bất động sản | 3.192.000 | 65.700.000 | |
Khoa thiết kế | 3.684.000 | 75.800.000 | |
Ngành thể thao giải trí | 3.684.000 | 75.800.000 | |
Ngành điều dưỡng | 3.576.000 | 73.600.000 | |
Ngành làm đẹp và chăm sóc da mặt | 3.576.000 | 73.600.000 |
5. Học bổng tại Đại học nữ Kyungin
Tên học bổng | Nội dung | Thời gian tiến hành | Điều kiện thành tích học tập | Đối tượng | Giá trị học bổng | Học kì được áp dụng |
Học bổng tân sinh viên | Giảm học phí | Tháng 3 – 4 | 2 học kì đạt GPA 3.75 | Thủ khoa | Toàn bộ học phí | Toàn bộ học phí |
Điểm nhập học | Thủ khoa | 50% học phí | Học kì nhập học |
Ngoài ra, trường có chương trình học bổng du học Hàn Quốc hỗ trợ sinh viên Quốc tế:
Học bổng thành tích học xuất sắc | 100.000 – 200.000 KRW/học kỳ (4.100.000 – 2.000.000 VNĐ/học kỳ) |
Học bổng điểm chuyên cần xuất sắc | 50.000 KRW/học kỳ (1.000.000 VNĐ/học kỳ) |
Học bổng sinh viên gương mẫu | 50.000 KRW/học kỳ (1.000.000 VNĐ/học kỳ) |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học nữ Kyungin
Ký túc xá trường Đại học nữ Kyungin cách trường khoảng 10 phút đi bộ. Bên cạnh đó trường còn có chương trình hỗ trợ phí ở cho sinh viên. Nội thất bên trong phòng bao gồm bàn, giường, tủ lạnh, máy giặt, bồn rửa mặt, tủ quần áo, dụng cụ nấu ăn, bếp gas…
- Chi phí kí túc xá: 200.000 KRW/tháng (4.100.000 VNĐ/tháng)
- Phòng kí túc xá: 2 – 3 người ở
- Hợp đồng kí túc xá: 6 tháng.
7. Điều kiện nhập học tại Đại học nữ Kyungin
7.1. Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn
- Sinh viên đã tốt nghiệp Trung học phổ thông
- Sinh viên có thị thực D-4 (đào tạo ngôn ngữ) hoặc thị thực F (cư trú)
- Điểm trung bình các năm học từ 6.0 trở lên
- Sinh viên không yêu cầu phải có điểm TOPIK khi nhập học.
7.2. Điều kiện nhập học hệ Đại học
- Sinh viên tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc trình độ học vấn tương đương
- Điều kiện tiếng Hàn đạt TOPIK 3 trở lên.
Trên đây là một số thông tin chính liên quan đến Đại học nữ Kyungin được hanquocchotoinhe.com tổng hợp. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được ngôi trường phù hợp cho chặng đường du học Hàn Quốc sắp tới. Ngoài ra các bạn có thể truy cập danh mục du học Hàn Quốc để tìm trường và các thông tin khác theo nguyện vọng nhé