Cách Seoul 1 giờ và cách sân bay Quốc tế Incheon 30 phút di chuyển . Tốn 20 – 40 phút di chuyển bằng tàu điện ngầm. Có sân bay Quốc tế Incheon và Cảng Incheon.
Đại học Quốc gia Incheon ngôi trường có lịch sử lâu đời, uy tín của tỉnh Incheon. Trường có nhiều năm kinh nghiệm trong việc đào tạo, hướng dẫn du học sinh Quốc tế. Vậy trường có điểm nổi bật nào thu hút đông đảo sinh viên? Chuyên ngành, chi phí đào tạo và học bổng ra sao?. Cùng tìm hiểu trong bài viết sau.
1. Thông tin chi tiết Đại học Quốc gia Incheon
- Tên tiếng Hàn: 인천대학교
- Tên tiếng Anh: Incheon National University
- Địa chỉ: 119 Academy-ro, Songdo 1(il)-dong, Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc (인천광역시 연수구 송도1동 아카데미로 119)
- Năm thành lập: 1979
- Loại hình: Công lập
- Số lượng: 18.000 sinh viên
- Trang chủ: https://www.inu.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/inu1979
- Điện thoại: 032-835-8114
2. Một số điểm nổi bật Đại học Quốc gia Incheon
- Vị trí thuận lợi: Trường nằm ở vị thế tốt, giao thông thuận tiện, gần sân bay Quốc tế Incheon, cách Seoul khoảng 30 phút đi xe buýt. Nơi đây có phong cảnh tuyệt vời với cây cầu vượt biển ngút tầm mắt, nơi lí tưởng nhất cho những bạn có nhu cầu học tập tại Hàn Quốc.
- Chương trình giáo dục tiên tiến: Trường luôn tự hào về năng lực nghiên cứu, chương trình giáo dục tiên tiến. Trường thực hiện bước nhảy vọt khỏi khuôn khổ trường Đại học quốc gia trong khu vực Incheon để tiến vào TOP 100 ngôi trường Đại học tốt nhất thế giới.
- Đội ngũ giảng viên chất lượng: Trường sở hữu đội ngũ giảng viên là giáo sư đầu ngành, rất có kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu. Với chương trình đào tạo mang tính thực tiễn cao, sinh viên của trường được đào tạo, rèn luyện, phát triển kỹ năng, tư duy công việc cần thiết.
- Học bổng cho sinh viên Quốc tế đa dạng: Sinh viên hệ Đại học và Cao học tại trường có cơ hội nhận được rất nhiều loại học bổng giá trị lên đến 100% học phí. Đặc biệt, sinh viên học Cao học có cơ hội nhận được học bổng toàn phần, học bổng nghiên cứu đến từ trường.
- Nguồn cảm hứng cho nhiều bộ phim Hàn Quốc: Trường sở hữu khuôn viên đẹp, rộng và rợp bóng cây. Khuôn viên trường đã từng xuất hiện trong nhiều bộ phim Hàn Quốc đình đám như Anh cũng là người (2018), Vì sao đưa anh tới (2014), Khách sạn ma quái (2019)…
3. Chương trình đào tạo Đại học Quốc gia Incheon
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Kỳ học |
|
Thời gian học |
|
Mục tiêu |
|
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Khoa | Ngành học |
Nhân văn |
|
Khoa học xã hội |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất |
|
Luật, Chính trị và Quan hệ công chúng |
|
Khoa học đô thị |
|
Công nghệ thông tin |
|
Kỹ thuật |
|
Quản trị kinh doanh |
|
Đông bắc Á học |
|
Sư phạm |
|
Khoa học đời sống và Công nghệ sinh học |
|
4. Chi phí tại Đại học Quốc gia Incheon
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Các khoản phí | Chi phí |
Phí nhập học | 50.000 KRW |
Học phí | 4.800.000 KRW |
Phí đưa đón | 50.000 KRW |
Chi phí khác |
|
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Khoa | Học phí/Kỳ |
Nhân văn | 4.480.000 KRW |
Khoa học xã hội | 4.880.000 KRW |
Khoa học tự nhiên | 5.478.000 KRW |
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất | 5.478.000 – 6.150.000 KRW |
Luật, Chính trị và Quan hệ công chúng | 9.824.000 KRW |
Khoa học đô thị | 6.150.000 KRW |
Công nghệ thông tin | 6.150.000 KRW |
Kỹ thuật | 6.150.000 KRW |
Quản trị kinh doanh | 9.824.000 KRW |
Đông bắc Á học | 9.824.000 KRW |
Sư phạm | 4.880.000 KRW |
Khoa học đời sống và Công nghệ sinh học | 5.478.000 KRW |
5. Học bổng tại Đại học Quốc gia Incheon
5.1. Học bổng cho sinh viên học tiếng Hàn
Sinh viên Quốc tế mới | Sinh viên đang theo học | |
Học bổng | GPA kỳ trước | Học bổng |
70% học phí | 4.0 trở lên | 100% học phí |
3.6 trở lên | 85% học phí | |
3.2 trở lên | 70% học phí | |
2.7 trở lên | 50% học phí |
5.2. Học bổng dựa vào năng lực
Sinh viên Quốc tế mới | Sinh viên đang theo học | Học bổng | |||
TOPIK | IELTS | TOEIC | TOEFL (IBT) | GPA của kỳ trước | |
6 | 7.0 | 800 | 94 | 4.0 trở lên | 100% học phí |
5 | 6.5 | 750 | 87 | 3.6 trở lên | 85% học phí |
4 | 6.0 | – | 82 | 3.2 trở lên | 70% học phí |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học Quốc gia Incheon
Kí túc xá I | Kí túc xá II | Kí túc xá III | |
Các loại phòng | Phòng đơn, phòng đôi, phòng 4 người, phòng cho sinh viên khuyết tật | Phòng đôi, phòng cho sinh viên khuyết tật | Phòng đôi, phòng cho sinh viên khuyết tật |
Số lượng phòng | 282 | 565 | 500 |
Sức chứa | 956 sinh viên | 1130 | 1000 |
Tiện ích | Quán ăn, cửa hàng tiện lợi, bếp công cộng, phòng gym… | Quán ăn, cửa hàng tiện lợi, bếp công cộng, phòng chiếu phim… | Phòng bưu kiện, phòng hội nghị, phòng đọc sách… |
Trên đây là những thông tin chính liên quan đến Trường Đại học Quốc gia Incheon. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được ngôi trường phù hợp cho chặng đường du học Hàn Quốc sắp tới. Ngoài ra các bạn có thể truy cập danh mục du học Hàn Quốc để tìm trường và các thông tin khác nhé
- Trường Đại Học TOP 1% tại Hàn Quốc (năm 2019)
- Trường Đại học Quốc gia Incheon là trường đại học công lập duy nhất của thành phố Incheon
- Nằm ở Incheon, thành phố lớn thứ 3 Hàn Quốc, một trong những khu vực phát triển bậc nhất tại Hàn Quốc
- Đặc biệt, INU với vị trí thuận lợi về địa lý tại thành phố Quốc tế Songdo. Cách Seoul 1 giờ và cách sân bay Quốc tế Incheon 30 phút di chuyển.
- Trường Đại học Quốc gia Incheon thuộc một trong những trường đại học có chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất tốt
- INU cung cấp chương trình đào tạo tiếng Hàn được giảng dạy bởi đội ngũ các giáo sư có khả năng nghiên cứu xuất sắc.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
Học phí khóa học tiếng Hàn Trường Đại học Quốc gia Incheon
- Học phí: 4,800,000 KRW / 1 năm
- Phí nhập học: 50,000 KRW
- Có kỳ nhập học: Xuân, Hạ, Thu, Đông – 5 buổi/1 tuần (thứ 2 đến thứ 6) & 9:00 ~ 12:50
Học phí chuyên ngành hệ đại học Trường Đại học Quốc gia Incheon
Trường | Học phí |
Nhân văn | 4,880,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | 5,478,000 KRW |
Khoa học xã hội | 4,880,000 KRW |
Luật, chính trị & công vụ | |
Kỹ thuật | 6,150,000 KRW |
Công nghệ thông tin | |
Quản trị kinh doanh | 4,880,000 KRW |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất | 5,478,000 KRWNghệ thuật: 6,150,000 KRW |
Khoa học đô thị | 4,880,000 KRW |
Khoa học cuộc sống & công nghệ sinh học | |
Truyền thông quốc tế Đông Bắc Á | 9,824,000 KRW |
Sư phạm |
Học phí đào tạo sau đại học Trường Đại học Quốc gia Incheon
+ Các chuyên ngành được đào tạo chương trình thạc sỹ – tiến sỹ
Trường | Học phí hệ thạc sĩ | Học phí hệ tiến sĩ |
Xã hội nhân văn | 9,036,000 KRW | 9,618,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | 10,525,000 KRW | 11,096,000 KRW |
Kỹ thuật công nghiệp | 11,940,000 KRW | 12,098,000 KRW |
+ Năng khiếu + Nghệ thuật + Thể thao |
Đang cập nhật | Đang cập nhật |
Chuyên ngành đào tạo đại học Trường Đại học Quốc gia Incheon
Trường | Chuyên ngành |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn / Đức / Anh / Nhật / Pháp / Trung |
Khoa học tự nhiên | Toán học, Vật lý, Hóa học, Công nghiệp thời trang, Hải dương học |
Khoa học xã hội | Phúc lợi xã hội, Truyền thông đại chúng, Thông tin tư liệu, Phát triển nguồn nhân lực sáng tạo |
Luật, chính trị & công vụ | Luật, Chính trị ngoại giao, Kinh tế, Thương mại quốc tế, Quản trị công, Khoa học người tiêu dùng |
Kỹ thuật | Kỹ thuật năng lượng & hóa học, Kỹ thuật điện, Cơ khí, Kỹ thuật điện tử, Cơ điện tử, Kỹ thuật quản lý & công nghiệp, Kỹ thuật an toàn, Kỹ thuật khoa học & vật liệu |
Công nghệ thông tin | Kỹ thuật máy tính, kỹ thuật thông tin và truyền thông, kỹ thuật hệ thống nhúng |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh, Thuế vụ kế toán |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất | Thiết kế, Nghệ thuật công diễn, Khoa học thể thao, Sức khỏe vận động |
Khoa học đô thị | Hành chính đô thị, Xây dựng và kỹ thuật môi trường, Kỹ thuật đô thị, Kiến trúc đô thị |
Khoa học cuộc sống & công nghệ sinh học | Khoa học sinh học, Kỹ thuật sinh học, Khoa học phân tử, Khoa học sinh học nano |
Truyền thông quốc tế Đông Bắc Á | Ngoại thương Đông Bắc Á / Hàn Quốc |
Sư phạm | Sư phạm mầm non, Toán, Tiếng Hàn, Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Vật lý, Lịch sử, Đạo đức |
Chương trình đào tạo sau đại học Trường Đại học Quốc gia Incheon
Các chuyên ngành được đào tạo chương trình thạc sỹ – tiến sỹ
Trường | Chuyên ngành |
Xã hội nhân văn | Khoa quốc văn tiếng Hàn, Khoa đào tạo tiếng Hàn, Khoa Anh văn, Khoa Nhật văn, Khoa Trung văn, Khoa giáo dục, Khoa hành chính, Khoa chính trị ngoại giao, Khoa truyền thông báo chí, Khoa luật, Khoa kinh doanh, Khoa thương mại, Khoa kinh tế, Khoa truyền thông Đông Bắc Á, Khoa phúc lợi xã hội |
Khoa học tự nhiên | Khoa toán học, Khoa vật lý học, Khoa hóa học, Khoa sinh học, Khoa người tiêu dùng – nhi đồng, Khoa may mặc, Khoa công nghiệp làm đẹp, Khoa hải dương học |
Kỹ thuật công nghiệp | Khoa cơ khí, Khoa kỹ thuật điện, Khoa kỹ thuật điện tử, Khoa kỹ thuật quản lý công nghiệp, Khoa kỹ thuật vật liệu tiên tiến, Khoa kỹ thuật an toàn, Khoa kỹ thuật hóa học năng lượng, Khoa kỹ thuật máy tính, Khoa kỹ thuật thông tin và truyền thông, Khoa kỹ thuật hệ thống nhúng, Khoa xây dựng và kỹ thuật môi trường, Khoa kỹ thuật năng lượng môi trường, Khoa kỹ thuật kiến trúc đô thị, Khoa kiến trúc, Khoa cơ điện tử, Khoa sinh học và công nghệ nano |
+ Năng khiếu + Nghệ thuật + Thể thao |
Khoa thể dục thể thao, Khoa thiết kế |
Học bổng khóa học tiếng Hàn Trường Đại học Quốc gia Incheon
Học bổng | Thông tin |
General Scholarship | Học bổng 300,000 KRW dành cho sinh viên đạt được điểm số xuất sắc (điểm từ 90 trở lên và tỷ lệ chuyên cần từ 90% trở lên) |
Special Achievement & Activities Scholarship |
Học bổng 200,000 KRW SV phải đăng ký từ lớp cấp 3 trở lên, đạt điểm số trung bình từ 70 và tỷ lệ chuyên cần từ 80%. Và phải làm việc 2 giờ một ngày (1 tuần 3 ngày) |
Intern Scholarship | Học bổng 100,000 KRW (mỗi kỳ) cho sinh viên làm tấm gương gương mẫu cho sự cống hiến đến chương trình, khóa học, con người liên quan |
Học bổng cho hệ đại học Trường Đại học Quốc gia Incheon
- Học bổng dựa vào năng lực
SV quốc tế mới | SV đang theo học | Học bổng | |||
TOPIK | IELTS | TOEIC | TOEFL (IBT) | GPA của kỳ trước | |
6 | 7.0 | 800 | 94 | 4.0 trở lên | 100% học phí |
5 | 6.5 | 750 | 87 | 3.6 trở lên | 85% học phí |
4 | 6.0 | – | 82 | 3.2 trở lên | 70% học phí |
- Học bổng dành cho sự đăng ký vào Trung tâm ngôn ngữ INU
SV quốc tế mới | SV đang theo học | |
Học bổng | GPA kỳ trước | Học bổng |
70% học phí | 4.0 trở lên | 100% học phí |
3.6 trở lên | 85% học phí | |
3.2 trở lên | 70% học phí | |
2.7 trở lên | 50% học phí |
Bạn có thể tìm hiểu thêm các chương trình học bổng Hàn Quốc khác qua Cổng thông tin Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc: www.kosaf.go.kr
Trường Đại học Quốc gia Incheon tọa lạc tại thành phố Incheon xinh đẹp. Ngoài ra trường có khu giảng đường liên hợp và ký túc xá hiện đại liền kề nhiều khu luyện tập thể thao. Tạo cho sinh viên môi trường học tập thoải mái nhất.
Ký túc xá Trường Đại học Quốc gia Incheon được trường đầu tư và xây dựng đầy đủ trang thiết bị cho du học sinh quốc tế:
- Phí đặt cọc: 250.000 won
- Phí KTX (6 tháng): 1.380.000 won