Bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ: Cách học cơ bản, đọc, viết cho người mới

Xu hướng học tiếng Hàn đã và đang trở thành làn sóng mới, lan rộng khắp Việt Nam đặc biệt trong cộng đồng giới trẻ. Trong quá trình chinh phục tiếng Hàn Quốc, việc đầu tiên cần phải nắm bắt chính là học bảng chữ cái tiếng Hàn. Vậy bạn đã nắm rõ được cách học cơ bản, đọc, viết bảng chữ cái hay chưa? Cùng theo chân chúng tôi để giải đáp những thắc mắc đó. 

1. Bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ

1.1. Nguồn gốc ra đời bang chữ cái tiếng Hàn

Hangeul (hay còn được gọi là Choseongul) là bảng chữ cái tượng hình do vị vua thứ 4 triều đại Sejong và các nhân sĩ trong tập hiền điện sáng tạo. Cuối năm 1443, bảng chữ cái được hoàn thành lần đầu tiên, năm 1446 ra ấn bản chính thức với tựa đề “Huấn dân chính âm”. 

Lịch sử Hàn Quốc chịu sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa nên cũng từng sử dụng chữ Hán. Tuy nhiên, hệ thống chữ Hán rất phức tạp, khó phổ cập trong tầng lớp bình dân. Vì thế, vua Sejong muốn tạo ra ngôn ngữ mới, đơn giản để người dân dễ học, dễ tiếp thu và lĩnh hội được tư tưởng giai cấp lãnh đạo. Giai đoạn đầu khi mới phát hành, ấn bản Hangeul bị các tầng lớp tri thức phản đối. Vì theo họ Hán ngữ mới là ngôn ngữ khoa học nhất.

Do vị vua thứ 4 triều đại Sejong và các nhân sĩ trong tập hiền điện sáng tạo
Do vị vua thứ 4 triều đại Sejong và các nhân sĩ trong tập hiền điện sáng tạo
  • Cuối thế kỉ XVI, bảng chữ cái Hangeul dần thịnh hành với hai trào lưu thi ca là ca từ và thời điệu.
  • Thế kỉ XVII dù chưa được hợp pháp, Hangeul đã là chữ viết phổ biến trong các tiểu thuyết.
  • Cuối thế kỉ XIX, Hangeul trở thành biểu tượng dân tộc Hàn Quốc.
  • Đến nay, chữ viết Hangeul trở thành ngôn ngữ chính thức Hàn Quốc và được sử dụng rộng rãi, công khai.

Nguồn tham khảo https://vi.wikipedia.org/wiki

1.2. Hangeul – Bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc

Bảng chữ cái Hangeul cổ gồm 51 kí tự. Trong đó, 24 chữ tượng hình tương đương 24 chữ cái theo hệ thống Latinh.

  • Hệ thống 24 chữ cái đơn gồm 14 phụ âm, 10 nguyên âm.
  • 5 phụ âm được nhân đôi bằng 5 phụ âm kép.
  • 11 chữ phức có cấu tạo thành từ 2 phụ âm khác nhau.
  • 10 nguyên âm đơn cấu tạo thành 11 nguyên âm đôi.

Hiện nay, việc học tiếng Hàn đã dễ dàng hơn khi bảng chữ cái chỉ còn 40 kí tự bao gồm 21 nguyên âm, 19 phụ âm.

  • 21 nguyên âm: 10 nguyên âm đơn (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ ,ㅣ) + 11 nguyên âm đôi (ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ, ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢ)
  • 19 phụ âm: 14 phụ âm đơn (ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ) + 5 phụ âm kép (ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ) + 11 phức tự phụ âm (ㄳ, ㄵ, ㄶ, ㄺ, ㄻ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㄿ, ㅀ, ㅄ)

Hangeul được phát minh với những nét chữ giản thể đơn giản, ngôn ngữ chắp dính.

  • Chữ viết “o”: Tượng trưng hình tròn của thiên đường
  • Chữ viết đứng “l”: Tượng trưng cho con người
  • Chữ viết ngang “-“: Tượng trưng cho mặt đất phẳng.
Hangeul với những nét chữ giản thể đơn giản, ngôn ngữ chắp dính
Hangeul với những nét chữ giản thể đơn giản, ngôn ngữ chắp dính

1.3. Nguyên lí sáng tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn

Phụ âm (các kí tự phụ âm được cấu thành dựa theo mô phỏng các bộ phận như lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu sử dụng khi tạo âm thanh. Âm vòm mềm (ㄱ, ㅋ) Mẫu tự cơ bản: ㄱ là hình nhìn phía bên cạnh lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm.
Mẫu tự phái sinh: ㅋ phái sinh tử ㄱ, với một nét phụ, thể hiện sự bật hơi.
Âm đầu lưỡi (ㄴ, ㄷ, ㅌ, ㄹ) Mẫu tự cơ bản: ㄴ là hình nhìn bên cạnh đầu lưỡi khi kéo về phía răng.
Mẫu tự phái sinh:

  • ㄷ: Nét trên của ㄷ thể hiện sự kết nối chặt với vòm miệng.
  • ㅌ: Nét giữa của ㅌ thể hiện sự bật hơi
  • ㄹ: Nét trên của ㄹ thể hiện âm vỗ của lưỡi.
Âm xuýt (ㅅ, ㅈ, ㅊ) Mẫu tự cơ bản: ㅅ thể hiện hình nhìn bên cạnh của răng.
Mẫu tự phái sinh:

  • ㅈ: Nét trên của ㅈ thể hiện sự kết nối với vòm miệng
  • ㅊ: Nét trên của ㅊ thể hiện sự bật hơi.
Âm thanh hầu (ㅇ, ㅎ) Mẫu tự cơ bản: ㅇ là đường viền của thanh hầu
Mẫu tự phái sinh: ㅎ nét trên của ㅎ thể hiện sự bật hơi.
Nguyên âm (Được tạo nên theo nguyên lý Thiên – Địa – Nhân) Thiên (천) Yếu tố bầu trời được biểu thị bằng dấu chấm tròn ()
Địa (지) Yếu tố đất được biểu thị bằng dấu gạch ngang ()
Nhân (인) Yếu tố con người được biểu thị bằng dấu gạch đứng (ㅣ)

2. Học tiếng Hàn sơ cấp: Bảng chữ cái

2.1. Bảng chữ cái tiếng Hàn và cách ghép chữ

Cách 1: Nguyên âm + Phụ âm câm (“ㅇ”)

Ví dụ: 아, 오, 어, 에…

Cách 2: Phụ âm + Nguyên âm

Ví dụ: 비, 가, 나…

Cách 3: Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm

Ví dụ: 말, 난, 총…

  • Từ không có phụ âm cuối patchim – 받침
    • Trường hợp 1: Từ có nguyên âm đúng (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ,ㅣ)
      • Phụ âm và nguyên âm viết theo thứ tự chiều ngang
      • Ví dụ: ㄱ + ㅏ = 가 , ㄴ + ㅕ = 녀 , ㄴ + ㅏ = 나 , ㅈ + ㅓ = 저…
    • Trường hợp 2: Từ có nguyên âm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅠ, ㅜ, ㅡ)
      • Phụ âm và nguyên âm viết theo thứ tự từ trên xuống
      • Ví dụ: ㅁ + ㅜ = 무 , ㅅ + ㅗ = 소, ㅎ + ㅛ = 효, ㅂ + ㅜ = 부
  • Từ có phụ âm cuối patchim – 받침 (Viết theo thứ tự từ trái sang phải, từ trên xuống dưới)
    • Trường hợp 1: Từ có nguyên âm đứng (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ) chia ra thành 2 dạng.
      • Dạng 1: Gồm 3 âm tiết (Ví dụ: ㅁ + ㅏ + ㄹ = 말 , ㄱ + ㅏ + ㄴ = 간 ,ㅈ + ㅣ + ㅂ = 집, ㅇ + ㅣ + ㅆ = 있)
      • Dạng 2: Gồm 4 âm tiết (Ví dụ: ㅇ + ㅓ + ㅂ + ㅅ = 없 , ㅂ + ㅏ + ㄹ + ㄱ = 밝)
    • Trường hợp 2: Từ có nguyên âm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅠ, ㅜ, ㅡ)
      • Dạng 1: Gồm 3 âm tiết (Ví dụ: ㅂ + ㅜ + ㄴ = 분 , ㄱ + ㅗ + ㅅ = 곳)
      • Dạng 2: Gồm 4 âm tiết (Ví dụ: ㄲ + ㅡ + ㄴ + ㅎ = 끊 , ㅂ + ㅜ + ㄹ + ㄱ = 붉)
Cách ghép bảng chữ cái khá đơn giản
Cách ghép bảng chữ cái khá đơn giản

2.2. Cách học bảng chữ cái tiếng Hàn

Để học bảng chữ cái tiếng Hàn chuẩn và nhanh chóng, cần hiểu rõ chi tiết về nguyên âm, phụ âm trong tiếng Hàn.

2.2.1. Nguyên âm tiếng Hàn 

Hệ thống nguyên âm bao gồm 21 nguyên âm (10 nguyên âm cơ bản + 11 nguyên âm ghép). Nguyên âm được viết theo trình tự trên trước dưới sau, trái trước phải sau.

2.2.2. Phụ âm tiếng Hàn 

Hệ thống phụ âm bao gồm 19 phụ âm (14 phụ âm cơ bản + 5 phụ âm đôi). Phụ âm khi đứng một mình không tạo thành âm, nó chỉ tạo thành âm đọc khi kết hợp với một nguyên âm nào đó để trở thành âm tiết.

2.2.2.1. Cách đọc phụ âm tiếng Hàn 
  • Phụ âm thường là những phụ âm mà khi phát âm không khí đẩy ra ngoài không quá mạnh hoặc quá căng.
  • Phụ âm bật hơi là những phụ âm mà khi phát âm luồng không khí được đẩy mạnh ra ngoài từ khoang miệng.
  • Phụ âm căng là những phụ âm được phát âm với cơ lưỡi căng.
2.2.2.2. Phụ âm cuối 

Phụ âm cuối là phụ âm đứng cuối âm tiết. Có 2 loại là phụ âm đơn và phụ âm kép. Cách ghép và vị trí phụ âm cuối:

  • Nguyên âm + Phụ âm: 은, 안, 알, 응
  • Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm: 강, 담, 붓, 잣

Trong tiếng Hàn, chỉ có 7 nguyên âm ở vị trí phụ âm cuối có thể phát âm được nên các phụ âm khác khi dùng làm phụ âm cuối sẽ bị biến đổi, phát âm theo một trong 7 phụ âm đó. Chủ yếu phụ âm cuối thường được đưa về 7 phụ âm cơ bản: ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅂ ㅁ ㅇ

Xem video dậy bảng chữ cái tiếng Hàn

3. Bảng chữ cái tiếng Hàn dịch tiếng Việt

3.1. Bảng chữ cái tiếng Hàn dịch sang tiếng Việt

3.1.1. Các bảng nguyên âm tiếng Hàn

Bảng phiên âm tiếng Hàn sang tiếng Việt của 10 nguyên âm cơ bản: 

Nguyên âm tiếng Hàn  Phát âm Phiên âm tiếng Việt
|a| a
|ya| ya
|o| o
|yo| yo
|ô| ô
|yô|
|u| u
|yu| yu
|ư| ư
|i| i

Bảng chữ cái tiếng Hàn và phiên âm của các nguyên âm mở rộng:

Nguyên âm tiếng Hàn Phát âm Phiên âm tiếng Việt
|ae|
ae
|jae|
yae
|ê|
ê
|jê|
|wa|
wa
|wae|
wae
|we|
oe
|wo|
wo
|we|
we
|wi|
Wi
|i|
ưi

Lưu ý: Trong tiếng Hàn hiện đại, cách phát âm nguyên âm 애 và 에, nguyên âm 왜, 외, 웨 không có sự khác biệt.

3.1.2. Các bảng phụ âm tiếng Hàn

Bảng chữ cái tiếng Hàn và cách đọc phụ âm cơ bản:

Phụ âm tiếng Hàn  Phát âm Phiên âm tiếng Việt
|gi yơk|
k,g
|ni ưn|
n
|di gưt|
t,d
|ri ưl|
r,l
|mi ưm|
m
|bi ưp|
p,b
|si ột|
s,sh
|i ưng|
ng
|chi ưt|
ch
|ch`i ưt|
ch`
|khi ưt|
kh
|thi ưt|
th
|phi ưt|
ph
|hi ưt|
h

Lưu ý: Phụ âm “ㅇ” khi đứng ở vị trí âm cuối thì được phát âm là |i ưng| nhưng khi nó đứng đầu âm tiết thì nó không được phát âm.

Bảng chữ cái tiếng Hàn và cách đọc phụ âm đôi:

Phụ âm tiếng Hàn Phát âm Phiên âm tiếng Việt
|sang ki yơk|
kk
|sang di gưt|
tt
|sang si ột|
ss
|sang chi ột|
jj
|sang bi ưp|
pp

Bảng chữ cái tiếng Hàn và cách phát âm của các phụ âm cuối:

Phụ âm cuối  Phát âm Ví dụ
ㄱ,ㄲ,ㅋ
꽃 /kôt/  hoa
눈 /nun/ mũi/tuyết
ㄷ,ㅅ,ㅊ,ㅈ,ㅎ,ㅌ,ㅆ
구두/kutu/ giày
겨울 /kyoul/ mùa đông
ㅂ,ㅍ
밥 /bap/cơm
봄 / bôm/ mùa xuân
병/byong/ chai/lọ
Bảng chữ cái tiếng Hàn dễ tiếp cận với người học 
Bảng chữ cái tiếng Hàn dễ tiếp cận với người học

3.2. Bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ và cách đọc

Hệ thống chữ cái tiếng Hàn yêu cầu sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm, do đó phải có cách đọc đúng. Về cơ bản, tiếng Hàn cũng được đánh vần như tiếng Việt. Nếu đọc được, biết phiên âm của các nguyên âm, phụ âm thì có thể đọc được tất cả mà bạn muốn.

Nguyên âm: Các bạn đọc theo hướng dẫn cụ thể chi tiết ở các phần trên. Về từ chỉ có phụ âm đứng đầu, đánh vần bình thường. Ví dụ như từ 학생 được đọc là “hak seng” với các kí tự tương ứng ㅎ-h, ㅏ-a.

Quy tắc đọc tiếng Hàn khi từ có phụ âm cuối. Các phụ âm đều có thể trở thành phụ âm cuối ngẫu nhiên. Tuy nhiên, chỉ có thể tồn tại 7 âm thanh được phát ra từ các âm tiết cụ thể như:

  • ㄱ, ㅋ, ㄲ – [-k]
  • ㄴ – [-n]
  • ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ – [-t]
  • ㄹ – [-l]
  • ㅁ – [-m]
  • ㅂ,ㅍ – [-p]
  • ㅇ – [-ng]

4. Bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới học 

Đối với người mới học bảng chữ cái tiếng Hàn quan trọng nhất là nắm rõ quy tắc phát âm cơ bản.

4.1. Nối âm trong bảng chữ cái tiếng Hán

  • Nếu âm trước kết thúc bằng một phụ âm, âm sau bắt đầu bằng một nguyên âm thì phụ âm của âm trước sẽ được nối vào nguyên âm của âm sau nó. Đây là cách phát âm cơ bản mà người học bảng chữ cái tiếng Hàn nào cũng bắt buộc phải biết đầu tiên.
    • Ví dụ: 저는 이 책을 읽었어요 -> 저는 이 채글 일거써요: Tôi đã đọc quyển sách này.

4.2. Trọng âm khi hoc bang chu cai tieng Han

  • ㄹ + ㄷ, ㅅ, ㅈ -> ㄸ, ㅉ, ㅆ: Nếu từ phía trước kết thúc bằng “ㄹ + ㄷ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄷ, ㅅ, ㅈ”. Thì các phụ âm này sẽ biến đổi thành phụ âm đôi “ㄸ, ㅉ, ㅆ”
    • Ví dụ: 갈증이 심해요 [갈쯩이 심해요]: Rất khát nước
  • ㄹ + ㄱ -> ㄲ: Nếu từ phía trước kết thúc bằng “ㄹ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄱ”. Thì các phụ âm này sẽ biến đổi thành phụ âm đôi “ㄲ”
    • Ví dụ: 제가 할게요 -> 제가 할께요: Tôi sẽ làm
  • ㄱ,ㄷ,ㅂ + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ -> ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ: Nếu từ phía trước kết thúc bằng “ㄱ,ㄷ,ㅂ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ”. Thì các phụ âm này sẽ biến đổi thành các phụ âm đôi “ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ”.
    • Ví dụ: 학교 -> 학꾜: Trường học
  • ㄴ, ㅁ + ㄱ, ㄷ, ㅈ -> ㄲ, ㄸ, ㅉ: Nếu từ phía trước kết thúc bằng “ㄹ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄱ, ㄷ, ㅈ”. Thì các phụ âm này sẽ biến đổi thành phụ âm đôi “ㄲ, ㄸ, ㅉ”.
    • Ví dụ: 찜닭이 좋아하는 음식이에요 -> 찜딸기 조아하는 음시기에요: Gà hầm là món ăn yêu thích của tôi.
Chữ cái tiếng Hàn yêu cầu sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm
Chữ cái tiếng Hàn yêu cầu sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm

4.3. Nhũ âm hóa trong bảng chữ cái

  • ㄴ+ ㄹ -> ㄹ+ ㄹ: Từ phía trước kết thúc bằng “ㄴ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄹ”. Thì phụ âm kết thúc của từ phía trước biến thành “ㄹ”.
    • Ví dụ: 연락 ->열락:  Liên lạc
  • ㄹ+ ㄴ -> ㄹ+ ㄹ: Từ phía trước kết thúc bằng “ㄹ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄴ”. Thì phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ biến thành “ㄹ”
    • Ví dụ: 설날 -> 설랄: Tết

4.4. Vòm âm hóa khi học bảng chữ cái

  • ㄷ, ㅌ + 이 -> 지, 치: Phụ âm cuối của từ phía trước “ㄷ, ㅌ” gặp từ phía sau là “이” thì thành “지, 치”
    • Ví dụ: 같이 -> 가치: Cùng nhau

4.5. Giản lược ㅎ trong bảng chữ cái

  • Phụ âm kết thúc của từ phía trước “ㅎ” gặp nguyên âm thì “ㅎ” không được phát âm
  • Ví dụ: 좋아요 ->조아요:  Thích

4.6. Bật hơi hóa trong bảng chữ cái

  • ㄱ, ㄷ+ ㅎ -> ㅋ, ㅌ: Từ phía trước kết thúc bằng “ㄱ, ㄷ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㅎ”. Thì phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ phát âm thành “ㅋ, ㅌ”
    • Ví dụ: 못해요 -> 모태요: Không thể làm được
  • ㅎ+ ㄱ, ㄷ -> ㅋ, ㅌ: Từ phía trước kết thúc bằng “ㅎ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄱ, ㄷ”. Thì phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ biến thành “ㅋ, ㅌ”.
    • Ví dụ: 까맣다 -> 까마타: Đen sì

4.7. Nhấn trọng âm trong bảng chữ cái

  • Từ phía trước kết thúc bằng nguyên âm (không có phụ âm cuối), từ phía sau bắt đầu bởi các phụ âm kép ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ thì chúng ta xuống giọng ở âm tiết thứ nhất, nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai.
    • Ví dụ: 오빠: Anh trai

4.8. Biến âm trong bảng chữ cái

  • ㅇ,ㅁ+ ㄹ=> ㄴ: Từ phía trước kết thúc bằng “ㅇ, ㅁ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄹ” thì kết thúc phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ thành “ㄴ”
    • Ví dụ: 음력 -> 음녁: Âm lịch
  • ㄱ+ ㄴ,ㅁ => ㅇ: Từ phía trước kết thúc bằng “ㄱ”, từ phía sau bắt đầu “ㅁ, ㄴ” thì phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ biến thành “ㅇ”
    • Ví dụ: 국물 ->궁물: Nước canh
  • ㅂ+ㄴ => ㅁ: Từ phía trước kết thúc bằng “ㅂ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄴ” thì phụ âm kết thúc của từ phía trước biến thành “ㅁ”
    • Ví dụ: 좋아합니다 -> 좋아함니다: Thích
  • ㄷ+ㄴ=>ㄴ: Từ phía trước kết thúc bằng “ㄷ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄴ” thì kết thúc phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ thành “ㄴ”
    • Ví dụ: 믿는다 ->민는다: Tin tưởng
  • ㄱ,ㅂ +ㄹ => ㅇ,ㅁ+ ㄴ: Từ phía trước kết thúc bằng “ㄱ, ㅂ”, từ phía sau bắt đầu bằng “ㄹ” thì phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ biến thành “ㅇ, ㅁ”, phụ âm bắt đầu của từ phía sau biến thành “ㄴ”
    • Ví dụ: 국립 ->궁닙: Quốc gia

5. Học bảng chữ cái tiếng Hàn phương pháp và cách nhanh nhất

5.1. Cách học bảng chữ cái tiếng Hàn nhanh nhất sử dụng Flashcard (Thẻ ghi nhớ)

Bạn học được “mọi lúc mọi nơi”, không quá căng thẳng đầu óc. Đôi khi, bạn có thể sử dụng các Flashcard như một trò chơi. Sẽ rất nhanh để bạn làm quen, ghi nhớ, sử dụng chữ cái tiếng Hàn mà không mất quá nhiều công sức.

Hãy tận dụng mảnh bìa cứng, cắt thành hình vuông bằng nhau, dùng bút dạ viết các kí tự chữ cái tiếng Hàn lên đó. Có thể học song song một số từ đơn giản ngay từ khi học bảng chữ cái Hàn Quốc. Trộn đều mảnh cắt này lên, mỗi ngày học một ít, một thời gian ngắn các kí tự, quy tắc trên bảng chữ cái tiếng Hàn sẽ nằm trong lòng bàn tay.

Nếu không có thời gian để tự làm cho mình một bộ Flashcard, hãy mua tại các hiệu sách lớn. Đối với những Flashcard kiểu này, sẽ có sẵn ví dụ minh họa, hình ảnh sinh động để chữ cái tiếng Hàn dễ dàng “ghim” vào bộ nhớ.

Sử dụng các Flashcard để luyện viết 
Sử dụng các Flashcard để luyện viết

5.2. Thường xuyên luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn 

Để quen dần với bảng chữ cái không gì hữu hiệu hơn bằng việc tập viết thường xuyên. Mỗi kí tự cần được viết đi viết lại nhiều lần, không nhất thiết phải theo thứ tự viết theo chiều từ trái qua phải và từ trên xuống dưới. Bạn có thể sử dụng phương pháp luyện viết giống như khi chúng ta bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Việt. Đặc biệt, việc luyện thường xuyên kết hợp với phát âm thành tiếng. Bạn nhất định sẽ nhận được “trái ngọt” sau sự nỗ lực của mình.

5.3. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Hàn thành tiếng 

Việc phát âm bảng chữ cái giúp quen dần âm vực. Đối với bảng chữ cái, âm vực không quá xa lạ so với cách phát âm tiếng Việt. Việc luyện đọc thành tiếng thường xuyên không quá khó khăn. Mỗi kí tự đọc đi đọc lại nhiều lần, kiểm tra thật kỹ đến khi âm vực giống như trên băng đĩa hoặc sách hướng dẫn nhằm đảm bảo phát âm chuẩn.

Quy tắc phát âm của tiếng Hàn chủ yếu dựa trên bảng chữ cái. Có một vài quy tắc ngoại lệ nhưng không quá nhiều. Việc luyện phát âm chuẩn ngay từ khi học chữ cái thực sự sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình luyện nói sau này. Vì thế, hãy thật cố gắng đọc thành tiếng thường xuyên.

5.4. Học bảng chữ cái trực tuyến 

Bạn có thể tận dụng thời gian rảnh để tham khảo các bài học chữ cái tại tài khoản trực tuyến của mình. Ở đây, thầy cô giáo sẽ cung cấp rất nhiều mẹo hay để nhớ bảng chữ cái nhanh chóng, các tài liệu cơ bản cũng được cung cấp đầy đủ. Việc học bài bản cũng là giải pháp khiến cho “trình” của bạn tăng nhanh đáng kể.

Học bảng chữ cái trực tuyến 
Học bảng chữ cái trực tuyến

5.5. Học bảng chữ cái tại các trung tâm

Để bắt đầu với bảng chữ cái có thể tham khảo khóa học sơ cấp tại trung tâm. So với việc tự tìm hiểu, khi được học có định hướng, người hướng dẫn việc học bảng chữ cái sẽ trở nên đơn giản hơn. Sau một thời gian ngắn có thể nắm chắc kiến thức cơ bản về bảng chữ cái cũng như cách ghép âm ghép vần để tạo thành các từ trong tiếng Hàn.

6. Tập viết bảng chữ cái tiếng Hàn

Học viết tiếng Hàn tưởng là khó nhưng thực chất lại rất đơn giản. Bởi vì nó có quy tắc riêng nên người học chỉ cần nắm vững 3 quy tắc đó là đã có thể viết thành thạo bảng chữ cái rồi.

Cần nắm vững quy tắc viết chữ cái 
Cần nắm vững quy tắc viết chữ cái
  • Tiếng Hàn được viết theo nguyên tắc từ trên xuống dưới, từ trái qua phải 
  • Khi kết hợp với các nguyên âm dạng đứng, phụ âm ở bên dưới của nguyên âm
  • Khi kết hợp nguyên âm dạng ngang, phụ âm đứng phía trên của nguyên âm.

Xem ngay: Học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu, lộ trình, cách học cơ bản từ A đến Z

Trên đây là những kiến thức cơ bản về bảng chữ cái tiếng Hàn mà bất kì người học nào cũng phải nắm rõ. Hãy chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày để cải thiện khả năng tiếng Hàn của mình nhé!