Trường Đại học Inje Hàn Quốc: Inje University – 인제대학교

Thông tin trường
Các ngành học

Đại học Inje hiện đang là một trong những trường Đại học tư thục lớn nhất tại Hàn Quốc. Nếu bạn muốn đến ngôi trường sở hữu cơ sở vật chất tốt, khuôn viên và kí túc xá rộng lớn thì bạn hãy đến với trường Inje. Hãy cùng đi tìm hiểu một số thông tin chính liên quan đến ngôi trường Đại học này nhé!. 

Đại học Inje – Thế mạnh đào tạo ngành Dược phẩm
Đại học Inje – Thế mạnh đào tạo ngành Dược phẩm

1. Thông tin chi tiết Đại học Inje

  • Tên tiếng Hàn: 인제대학교
  • Tên tiếng Anh: Inje University
  • Địa chỉ: 197 Inje-ro, Gimhae-si, Gyeongnam, Korea.
  • Năm thành lập: 1932
  • Loại hình: Tư thục
  • Số lượng: 11.359 sinh viên trong nước, 256 sinh viên quốc tế.
  • Trang chủ: https://www.inje.ac.kr
  • Facebbook: https://www.facebook.com/injeuniv
  • Điện thoại: 055-334-7111

2. Một số điểm nổi bật Đại học Inje

  • Trường tọa lạc tại thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam. Gimhae là thành phố hiện đại với hệ thống giao thông công cộng phát triển, cách Busan 1 giờ và Seoul 3 giờ đi xe buýt.
  • Khuôn viên trường được coi như con phố thu nhỏ với đầy đủ cửa hàng, quán ăn…
  • Mục tiêu của trường đề ra là khơi dậy sáng tạo, trang bị những kỹ năng chuyên môn có tính ứng dụng cao, giúp cho sinh viên phát triển toàn diện về mọi mặt.
  • Trường có quan hệ liên kết với hơn 45 viện nghiên cứu trong và ngoài nước. Hằng năm, trường trao 500 suất học bổng cho học viên tham gia chương trình trao đổi sinh viên với Quốc gia và bệnh viện trên toàn thế giới.
  • Năm 2016 được lựa chọn là thành viên chương trình PRIME với quỹ đầu tư lên đến 42 triệu USD trong 3 năm.
  • Vinh dự lọt TOP 10 trường Đại học Toàn diện.
  • Sinh viên theo học tại trường được giảm chi phí Y tế tại 5 bệnh viện Paik
Khuôn viên trường rộng
Khuôn viên trường rộng
Khuôn viên trường rộng
Khuôn viên trường rộng

3. Chương trình đào tạo Đại học Inje

3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn 

Kỳ nhập học Tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12
Thông tin khóa học Mỗi kỳ 10 tuần = 200 giờ học
Thời gian lớp học Lớp tiếng Hàn 1 – 3: 13h00 – 17h00, lớp tiếng Hàn 4 – 6: 09h00 – 13h00

3.2. Chương trình đào tạo Đại học 

Trường Ngành
Kỹ thuật
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật năng lượng
  • Kỹ thuật quản lý công nghiệp
  • Kỹ thuật môi trường xây dựng
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật dân dụng & Đô thị
  • Kỹ thuật cơ khí, ô tô, viễn thông, điện tử
  • Kỹ thuật thiết kế
  • Thiết kế đa phương tiện
  • Kiến trúc nội thất.
Khoa học & Nghệ thuật khai phóng
  • Ngôn ngữ & Văn học
  • Ngôn ngữ & Văn học Nhật
  • Ngôn ngữ & Văn học Trung
  • Văn hóa & Nhân văn
  • Chăm sóc sức khỏe thể thao
  • Toán ứng dụng.
Điều dưỡng
  • Điều dưỡng
Al
  • Mô phỏng Drone loT
  • Kỹ thuật máy tính.
Khoa học xã hội
  • Dịch vụ công
  • Quản lý & Chính sách Y tế
  • Phúc lợi xã hội
  • Tư vấn & Điều trị tâm lý
  • Nghiên cứu gia đình & Người tiêu dùng
  • Sư phạm mầm non
  • Sư phạm đặc biệt
  • Truyền thông đại chúng
  • Thống kê.
Nghệ thuật – Khoa học
  • Hóa sinh Y học
  • Chăm sóc sức khỏe thể thao
  • Âm nhạc
  • Văn học & Ngôn ngữ Quốc tế
  • Nhân văn & Hội tụ Văn hóa
Y
  • Y dự bị
  • Y học.
Công nghệ thông tin Bio-Nano
  • Khoa học & Kỹ thuật Nano
  • Kỹ thuật dược phẩm
  • Công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe
  • Thực phẩm & Khoa học đời sống
  • Công nghệ sinh học.
Khoa học Y tế & Chăm sóc sức khỏe
  • Vật lý trị liệu
  • Kỹ thuật an toàn & Sức khỏe nghề nghiệp
  • Bệnh lý lâm sàng
  • Trị liệu nghề nghiệp
  • Kỹ thuật Y sinh
  • Quản lý Y tế.
Dược
  • Dược học
Kinh doanh
  • Kinh doanh
Thu hút đông đảo du học sinh
Thu hút đông đảo du học sinh

4. Chi phí tại Đại học Inje

4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn 

Loại phí Chi tiết
Phí tuyển sinh 50.000 KRW
Học phí chính thức 5.000.000 KRW/năm
Phí bảo hiểm 110.000 KRW
Phí kí túc xá 700.000 KRW/4 tháng (2 người/phòng, không bao gồm bữa ăn)

4.2. Chi phí đào tạo Đại học 

Trường Ngành Học phí/kỳ
Y
  • Y dự bị
  • Y học.
5.011.000 KRW
Điều dưỡng
  • Điều dưỡng
3.485.000 KRW
Khoa học & Nghệ thuật khai phóng
  • Ngôn ngữ & Văn học
  • Ngôn ngữ & Văn học Nhật
  • Ngôn ngữ & Văn học Trung
  • Văn hóa & Nhân văn
  • Chăm sóc sức khỏe thể thao
  • Toán ứng dụng.
2.840.000 KRW
Khoa học xã hội
  • Dịch vụ công
  • Quản lý & Chính sách Y tế
  • Phúc lợi xã hội
  • Tư vấn & Điều trị tâm lý
  • Nghiên cứu gia đình & Người tiêu dùng
  • Sư phạm mầm non
  • Sư phạm đặc biệt
2.840.000 KRW
  • Truyền thông đại chúng
2.890.000 KRW
  • Thống kê
3.415.000 KRW
Kinh doanh
  • Kinh doanh
2.840.000 KRW
Kỹ thuật
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật năng lượng
  • Kỹ thuật quản lý công nghiệp
  • Kỹ thuật môi trường xây dựng
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật dân dụng & Đô thị
  • Kỹ thuật cơ khí, ô tô, viễn thông, điện tử
4.053.000 KRW
  • Kỹ thuật thiết kế
  • Thiết kế đa phương tiện
  • Kiến trúc nội thất.
3.415.000 KRW
Al
  • Mô phỏng Drone loT
3.415.000 KRW
  • Kỹ thuật máy tính
4.053.000 KRW
Khoa học Y tế & Chăm sóc sức khỏe
  • Vật lý trị liệu
  • Kỹ thuật an toàn & Sức khỏe nghề nghiệp
  • Bệnh lý lâm sàng
  • Trị liệu nghề nghiệp
3.485.000 KRW
  • Kỹ thuật Y sinh
4.053.000 KRW
  • Quản lý Y tế
2.905.000 KRW
Công nghệ thông tin Bio-Nano
  • Khoa học & Kỹ thuật Nano
  • Kỹ thuật dược phẩm
  • Công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe
4.053.000 KRW
  • Thực phẩm & Khoa học đời sống
  • Công nghệ sinh học.
3.485.000 KRW
Dược
  • Dược học
5.011.000 KRW
Nghệ thuật – Khoa học
  • Hóa sinh Y học
  • Chăm sóc sức khỏe thể thao
3.415.000 KRW
  • Âm nhạc
4.216.000 KRW
  • Văn học & Ngôn ngữ Quốc tế
  • Nhân văn & Hội tụ Văn hóa
2.850.000 KRW

5. Học bổng Đại học Inje

Loại học bổng Chi tiết Ghi chú
Giảm phí nhập học TOPIK 5 hoặc GPA 80/100 trở lên, giảm 50% phí nhập học Học bổng nhập học
Học bổng gia nhập TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ trung cấp từ trung tâm ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc Inje, được giảm 20% học phí học kỳ đầu tiên
Học bổng học tập xuất sắc
  • Giảm 30%: GPA 2.0 trở lên
  • Giảm 50%: GPA 3.0 trở lên
  • Giảm 80%: GPA 4.0 trở lên
  • Học bổng nhập học xét theo điểm học bạ cấp 3
  • Học bổng sinh viên xét theo điểm học kỳ trước.
Học bổng TOPIK
  • TOPIK Level 4: 500.000 KRW
  • TOPIK Level 5: 700.000 KRW
  • TOPIK Level 6: 1.000.000 KRW
Học bổng tài năng vượt trội GPA đầu vào tốt, TOPIK cao, có thư giới thiệu, mỗi kỳ đạt GPA 2.5, được nhận 500.000 KRW/học kỳ (tối thiểu 8 học kỳ) Học bổng mỗi kỳ
Học bổng khuyến khích Dành cho sinh viên có điểm GPA cải thiện:

  • Từ 0.5 – 1.0: 200.000 KRW
  • Từ 1.0 – 1.5: 300.000 KRW
  • Từ 1.5 – 2.0: 400.000 KRW
  • Từ 2.0 trở lên: 500.000 KRW

6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học Inje

Cơ sở vật chất hiện đại
Cơ sở vật chất hiện đại
Kí túc xá Loại phòng Phí KTX/kỳ Phí ăn uống/kỳ Ghi chú
Yanghyeonjae 2 người/phòng 630.000 KRW 550.000 KRW Phục vụ ăn uống 2 bữa/ngày (sáng, tối)

Thức ăn: Tự chọn

I.G.T 2 người/phòng 630.000 KRW
Bio-tech Village 2 người/phòng 750.000 KRW

Trên đây là những thông tin liên quan đến Đại học Inje được hanquochchotoinhe.com tổng hợp. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu các trường đại học tại Hàn Quốc ở danh mục Du học Hàn Quốc để tìm kiếm các trường theo ý muốn. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được một ngôi trường phù hợp cho chuyến du học Hàn Quốc sắp tới..