Đại học Inje hiện đang là một trong những trường Đại học tư thục lớn nhất tại Hàn Quốc. Nếu bạn muốn đến ngôi trường sở hữu cơ sở vật chất tốt, khuôn viên và kí túc xá rộng lớn thì bạn hãy đến với trường Inje. Hãy cùng đi tìm hiểu một số thông tin chính liên quan đến ngôi trường Đại học này nhé!.
1. Thông tin chi tiết Đại học Inje
Tên tiếng Hàn: 인제대학교
Tên tiếng Anh: Inje University
Địa chỉ: 197 Inje-ro, Gimhae-si, Gyeongnam, Korea.
Năm thành lập: 1932
Loại hình: Tư thục
Số lượng: 11.359 sinh viên trong nước, 256 sinh viên quốc tế.
Trường tọa lạc tại thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam. Gimhae là thành phố hiện đại với hệ thống giao thông công cộng phát triển, cách Busan 1 giờ và Seoul 3 giờ đi xe buýt.
Khuôn viên trường được coi như con phố thu nhỏ với đầy đủ cửa hàng, quán ăn…
Mục tiêu của trường đề ra là khơi dậy sáng tạo, trang bị những kỹ năng chuyên môn có tính ứng dụng cao, giúp cho sinh viên phát triển toàn diện về mọi mặt.
Trường có quan hệ liên kết với hơn 45 viện nghiên cứu trong và ngoài nước. Hằng năm, trường trao 500 suất học bổng cho học viên tham gia chương trình trao đổi sinh viên với Quốc gia và bệnh viện trên toàn thế giới.
Năm 2016 được lựa chọn là thành viên chương trình PRIME với quỹ đầu tư lên đến 42 triệu USD trong 3 năm.
Vinh dự lọt TOP 10 trường Đại học Toàn diện.
Sinh viên theo học tại trường được giảm chi phí Y tế tại 5 bệnh viện Paik
3. Chương trình đào tạo Đại học Inje
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Kỳ nhập học
Tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12
Thông tin khóa học
Mỗi kỳ 10 tuần = 200 giờ học
Thời gian lớp học
Lớp tiếng Hàn 1 – 3: 13h00 – 17h00, lớp tiếng Hàn 4 – 6: 09h00 – 13h00
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Trường
Ngành
Kỹ thuật
Kiến trúc
Kỹ thuật năng lượng
Kỹ thuật quản lý công nghiệp
Kỹ thuật môi trường xây dựng
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật dân dụng & Đô thị
Kỹ thuật cơ khí, ô tô, viễn thông, điện tử
Kỹ thuật thiết kế
Thiết kế đa phương tiện
Kiến trúc nội thất.
Khoa học & Nghệ thuật khai phóng
Ngôn ngữ & Văn học
Ngôn ngữ & Văn học Nhật
Ngôn ngữ & Văn học Trung
Văn hóa & Nhân văn
Chăm sóc sức khỏe thể thao
Toán ứng dụng.
Điều dưỡng
Điều dưỡng
Al
Mô phỏng Drone loT
Kỹ thuật máy tính.
Khoa học xã hội
Dịch vụ công
Quản lý & Chính sách Y tế
Phúc lợi xã hội
Tư vấn & Điều trị tâm lý
Nghiên cứu gia đình & Người tiêu dùng
Sư phạm mầm non
Sư phạm đặc biệt
Truyền thông đại chúng
Thống kê.
Nghệ thuật – Khoa học
Hóa sinh Y học
Chăm sóc sức khỏe thể thao
Âm nhạc
Văn học & Ngôn ngữ Quốc tế
Nhân văn & Hội tụ Văn hóa
Y
Y dự bị
Y học.
Công nghệ thông tin Bio-Nano
Khoa học & Kỹ thuật Nano
Kỹ thuật dược phẩm
Công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe
Thực phẩm & Khoa học đời sống
Công nghệ sinh học.
Khoa học Y tế & Chăm sóc sức khỏe
Vật lý trị liệu
Kỹ thuật an toàn & Sức khỏe nghề nghiệp
Bệnh lý lâm sàng
Trị liệu nghề nghiệp
Kỹ thuật Y sinh
Quản lý Y tế.
Dược
Dược học
Kinh doanh
Kinh doanh
4. Chi phí tại Đại học Inje
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Loại phí
Chi tiết
Phí tuyển sinh
50.000 KRW
Học phí chính thức
5.000.000 KRW/năm
Phí bảo hiểm
110.000 KRW
Phí kí túc xá
700.000 KRW/4 tháng (2 người/phòng, không bao gồm bữa ăn)
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Trường
Ngành
Học phí/kỳ
Y
Y dự bị
Y học.
5.011.000 KRW
Điều dưỡng
Điều dưỡng
3.485.000 KRW
Khoa học & Nghệ thuật khai phóng
Ngôn ngữ & Văn học
Ngôn ngữ & Văn học Nhật
Ngôn ngữ & Văn học Trung
Văn hóa & Nhân văn
Chăm sóc sức khỏe thể thao
Toán ứng dụng.
2.840.000 KRW
Khoa học xã hội
Dịch vụ công
Quản lý & Chính sách Y tế
Phúc lợi xã hội
Tư vấn & Điều trị tâm lý
Nghiên cứu gia đình & Người tiêu dùng
Sư phạm mầm non
Sư phạm đặc biệt
2.840.000 KRW
Truyền thông đại chúng
2.890.000 KRW
Thống kê
3.415.000 KRW
Kinh doanh
Kinh doanh
2.840.000 KRW
Kỹ thuật
Kiến trúc
Kỹ thuật năng lượng
Kỹ thuật quản lý công nghiệp
Kỹ thuật môi trường xây dựng
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật dân dụng & Đô thị
Kỹ thuật cơ khí, ô tô, viễn thông, điện tử
4.053.000 KRW
Kỹ thuật thiết kế
Thiết kế đa phương tiện
Kiến trúc nội thất.
3.415.000 KRW
Al
Mô phỏng Drone loT
3.415.000 KRW
Kỹ thuật máy tính
4.053.000 KRW
Khoa học Y tế & Chăm sóc sức khỏe
Vật lý trị liệu
Kỹ thuật an toàn & Sức khỏe nghề nghiệp
Bệnh lý lâm sàng
Trị liệu nghề nghiệp
3.485.000 KRW
Kỹ thuật Y sinh
4.053.000 KRW
Quản lý Y tế
2.905.000 KRW
Công nghệ thông tin Bio-Nano
Khoa học & Kỹ thuật Nano
Kỹ thuật dược phẩm
Công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe
4.053.000 KRW
Thực phẩm & Khoa học đời sống
Công nghệ sinh học.
3.485.000 KRW
Dược
Dược học
5.011.000 KRW
Nghệ thuật – Khoa học
Hóa sinh Y học
Chăm sóc sức khỏe thể thao
3.415.000 KRW
Âm nhạc
4.216.000 KRW
Văn học & Ngôn ngữ Quốc tế
Nhân văn & Hội tụ Văn hóa
2.850.000 KRW
5. Học bổng Đại học Inje
Loại học bổng
Chi tiết
Ghi chú
Giảm phí nhập học
TOPIK 5 hoặc GPA 80/100 trở lên, giảm 50% phí nhập học
Học bổng nhập học
Học bổng gia nhập
TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ trung cấp từ trung tâm ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc Inje, được giảm 20% học phí học kỳ đầu tiên
Học bổng học tập xuất sắc
Giảm 30%: GPA 2.0 trở lên
Giảm 50%: GPA 3.0 trở lên
Giảm 80%: GPA 4.0 trở lên
Học bổng nhập học xét theo điểm học bạ cấp 3
Học bổng sinh viên xét theo điểm học kỳ trước.
Học bổng TOPIK
TOPIK Level 4: 500.000 KRW
TOPIK Level 5: 700.000 KRW
TOPIK Level 6: 1.000.000 KRW
Học bổng tài năng vượt trội
GPA đầu vào tốt, TOPIK cao, có thư giới thiệu, mỗi kỳ đạt GPA 2.5, được nhận 500.000 KRW/học kỳ (tối thiểu 8 học kỳ)
Học bổng mỗi kỳ
Học bổng khuyến khích
Dành cho sinh viên có điểm GPA cải thiện:
Từ 0.5 – 1.0: 200.000 KRW
Từ 1.0 – 1.5: 300.000 KRW
Từ 1.5 – 2.0: 400.000 KRW
Từ 2.0 trở lên: 500.000 KRW
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học Inje
Kí túc xá
Loại phòng
Phí KTX/kỳ
Phí ăn uống/kỳ
Ghi chú
Yanghyeonjae
2 người/phòng
630.000 KRW
550.000 KRW
Phục vụ ăn uống 2 bữa/ngày (sáng, tối)
Thức ăn: Tự chọn
I.G.T
2 người/phòng
630.000 KRW
Bio-tech Village
2 người/phòng
750.000 KRW
Trên đây là những thông tin liên quan đến Đại học Inje được hanquochchotoinhe.com tổng hợp. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu các trường đại học tại Hàn Quốc ở danh mục Du học Hàn Quốc để tìm kiếm các trường theo ý muốn. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được một ngôi trường phù hợp cho chuyến du học Hàn Quốc sắp tới..