Đại học Myongji là trường tư thục danh tiếng thành lập năm 1948 với nhiều thành tựu. Trường còn nổi tiếng với hệ thống giáo dục đa dạng, đạt tiêu chuẩn chất lượng. Dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin chính về ngôi trường Đại học này nhé!.
Nội Dung Chính
1. Thông tin chi tiết Đại học Myongji
- Tên tiếng Hàn: 명지대학교
- Tên tiếng Anh: Myongji University
- Địa chỉ: 34 Geobukgol-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc.
- Năm thành lập: 1948
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 28.000 sinh viên
- Trang chủ: https://www.mju.ac.kr/sites/mjukr/intro/intro.html
- Facebook: https://www.facebook.com/mju06/
- Điện thoại: +82.1577.0020
2. Một số điểm nổi bật Đại học Myongji
- TOP 23 trường Đại học danh giá tại Hàn Quốc
- Được chọn là tổ chức đào tạo sinh viên Quốc tế, nhận được tài trợ từ chính phủ Hàn Quốc năm 2008.
- Được hiệp hội kiến trúc Quốc tế (UIA) thẩm tra, thừa nhận chương trình đào tạo kiến trúc 5 năm
- Năm 2011 trở thành ngôi trường thứ 2 trên thế giới (đầu tiên tại Châu Á) đạt điểm chuẩn toàn diện.
- Nhận giấy chứng nhận thẩm định giáo dục kinh doanh do viện thẩm định giáo dục Hàn Quốc (KABEA) cấp.
3. Chương trình đào tạo tại Đại học Myongji
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Thông tin chính về chương trình đào tạo tiếng Hàn | |
Học kỳ | 4 kỳ học/năm |
Số lượng học viên | 15 người/lớp |
Cấp học | Cấp 1 – 6 |
Thời gian học | 14:00 – 18:00 (cấp 1), 09:00 – 13:00 (cấp 2 đến cấp 6) (thời gian học 200 giờ) |
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Trường | Khoa |
Khoa học xã hội & nhân văn |
|
Khoa học xã hội |
|
Kinh doanh |
|
Luật |
|
Công nghệ thông tin ICT |
|
Khoa tổng hợp đa ngành tương lai |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Kỹ thuật |
|
Nghệ thuật & thế chất |
|
Kiến trúc |
|
Giáo dục nền tảng |
|
3.3. Chương trình sau Đại học
- Khoa Luật
- Khoa giáo dục
- Khoa khoa học lưu trữ
- Khoa giáo dục xã hội
- Khoa phúc lợi xã hội
- Khoa công nghệ
- Khoa phân phối & hậu cần (logistic)
- Khoa kinh doanh & kinh tế thông tin
- Khoa thông tin đầu tư.
4. Chi phí tại Đại học Myongji
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Khoản | Chi phí KRW | Ghi chú |
Phí nhập học | 50.000 | Không hoàn trả |
Học phí | 5.600.000 | 1 năm, bao gồm phí bảo hiểm, giáo trình, phí trải nghiệm văn hóa |
Chi phí khác | 50.000 |
4.2. Chi phí đào tạo hệ Đại học và sau Đại học
Chương trình | Cử nhân | Thạc sỹ | Tiến sỹ |
Khoa học xã hội nhân văn | 3.545.000 KRW | 4.503.000 KRW | 4.541.000 KRW |
Quản trị kinh doanh | 3.575.000 KRW | 4.503.000 KRW | 4.541.000 KRW |
Khoa học tự nhiên | 4.326.000 KRW | 5.260.000 KRW | 5.384.000 KRW |
Khoa học, công nghệ, kỹ thuật | 4.774.000 KRW | 5.904.000 KRW | 5.933.000 KRW |
Nghệ thuật | 4.745.000 – 5.181.000 KRW | 5.904.000 KRW | 5.933.000 KRW |
Kiến trúc | 5.181.000 KRW | 5.904.000 KRW | 5.933.000 KRW |
5. Học bổng tại Đại học Myongji
5.1. Học bổng dành cho học sinh mới nhập học
Chứng chỉ tiếng Hàn | Loại hình học bổng |
Chưa có | Học bổng 20% (hỗ trợ sinh hoạt phí) |
Topik 3 | Học bổng hỗ trợ học phí 40% |
Topik 4 | Học bổng 40% (hỗ trợ 40% học phí + 20 phí sinh hoạt) |
Topik 5 | Học bổng 70% (hỗ trợ 40% học phí + 40 phí sinh hoạt) |
Topik 6 | Học bổng 80% (hỗ trợ 40% học phí + 40 phí sinh hoạt) |
5.2. Học bổng dành cho sinh viên đang theo học
Thành tích kì trước | Học bổng |
4.0 (A) trở lên | Miễn 100% học phí |
3.5 (B+) trở lên | 50% học phí |
3.0 (B) trở lên | 40% học phí |
2.5 (C+) trở lên | 20% học phí |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học Myongji
Đại học Myongji đã hỗ trợ hệ thống ký túc xá vô cùng khang trang, rộng rãi cho sinh viên. Ngoài phòng ngủ với nội thất đầy đủ bên trong khuôn viên còn có các tiện nghi khác như phòng học, phòng cafe Mom Mom’s, bếp, chợ đa năng, phòng bóng bàn, phòng giặt. Bên cạnh trang bị điều kiện sinh hoạt tốt nhất cho sinh viên, kí túc xá còn thường xuyên tổ chức các lễ hội, chương trình thú vị. Trong đó, còn có các cuộc thi tài năng âm nhạc với sự tham gia của sinh viên Hàn Quốc & du học sinh Quốc tế.
Vị trí | Loại phòng | Chi phí (16 tuần) KRW | Lưu ý |
Cơ sở Seoul trong khuôn viên trường | Đôi | 1.330.000 | Sử dụng phòng nấu ăn chung |
4 người | 971.000 | ||
Cơ sở Yongin
KTX ngoài trường |
4 người | 1.250.000 | Bao gồm 250.000 KRW tiền cọc, có nhà bếp riêng. |
6 người | 930.000 |
Trên đây là một trong những thông tin chính về ngôi trường Đại học Myongji mà hanquochchotoinhe.com tổng hợp. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu các trường đại học tại Hàn Quốc ở danh mục Du học Hàn Quốc để tìm kiếm các trường theo ý muốn. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được một ngôi trường phù hợp cho chuyến du học Hàn Quốc sắp tới.
Tổng hợp bởi: team hanquocchotoinhe
HANQUOCCHOTOINHE.COM
KÊNH THÔNG TIN DU HỌC, DU LỊCH XKLĐ HÀN QUỐC HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Liên hệ: ducquyads@gmail.com
Website: http://hanquocchotoinhe.com/
Tham gia hỏi đáp trên group facebook: Hàn Quốc chờ tôi nhé
Fanpage: Hàn Quốc chờ tôi nhé
Nhận tư vấn miễn phí
"CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HÀN QUỐC 2022"
- Bạn đang tìm hiểu về chương trình du học?
- Bạn đang chưa biết nên đi xklđ Hàn Quốc như thế nào?
- Bạn muốn nhận thông tin chính xác nhất?