Đại học nữ sinh Kwangju là ngôi trường tư thục thuộc Bộ Giáo dục Hàn Quốc, nổi tiếng với ngành hàng không và làm đẹp. Trường luôn chú trọng vào lĩnh vực thực hành nhằm đào tạo những nữ nhân tài có năng lực, cống hiến cho Quốc gia và nhân loại. Cùng tìm hiểu một số thông tin chính về ngôi trường này nhé!.
Nội Dung Chính
1. Thông tin chi tiết Đại học nữ sinh Kwangju
- Tên tiếng Hàn: 광주여자대학교
- Tên tiếng Anh: Kwangju Women’s University
- Địa chỉ: 201 Yeodae-gil, Hanam-dong, Gwangsan-gu, Gwangju, South Korea.
- Năm thành lập: 1992
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 6000 sinh viên.
- Trang chủ: https://www.kwu.ac.kr/index.do
- Điện thoại: 062 956-2500
2. Một số điểm nổi bật Đại học nữ sinh Kwangju
- Trường tọa lạc tại TP. Gwangju, miền Nam Hàn Quốc. Đây là đô thị đông dân thứ 6 cả nước, có Lịch sử – Văn hóa lâu đời, cách thủ đô Seoul 1 tiếng 30 phút đi tàu cao tốc.
- Năm 2010 đến nay trường đứng đầu về tỉ lệ đậu việc làm vào các hãng hàng không trong và ngoài nước.
- Năm 2015 khoa thẩm mỹ làm đẹp của trường được xếp thứ nhất toàn quốc về số sinh viên tốt nghiệp được tuyển dụng trở thành giáo viên trình độ trung cấp ngành làm đẹp.
- Năm 2011 – 2018 trường liên tiếp đứng đầu 8 năm liền trong số các trường Đại học nữ sinh cả nước hệ 4 năm về tỉ lệ sinh viên xin được việc làm sau khi tốt nghiệp.
- Năm 2018 – 2020 trường được chứng nhận có tỉ lệ sinh viên nước ngoài lưu trú bất hợp pháp ít hơn 1%.
- Trường đứng đầu toàn quốc khoa làm đẹp hệ 4 năm số lượng sinh viên theo học và sinh viên tốt nghiệp.
- Thế mạnh đào tạo của trường là tiếp viên hàng không, các ngành được nhiều nữ sinh say mê như làm đẹp, mỹ phẩm. Trường đã trở thành một tên tuổi lớn trong hệ thống giáo dục Đại học tại Hàn Quốc.
3. Chương trình đào tạo Đại học nữ sinh Kwangju
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Trên lớp |
|
Lớp học thêm |
|
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Trường | Khoa |
Sư phạm |
|
Xã hội – Nhân văn |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Nghệ thuật thể thao |
|
Y tế |
|
4. Chi phí tại Đại học nữ sinh Kwangju
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Khoản | Chi phí (KRW/Kỳ) | Ghi chú |
Phí xét tuyển | 50.000 | Không hoàn trả |
Học phí | 4.800.000 | 1 năm |
Bảo hiểm | 110.000 | 1 năm |
Kí túc xá | 609.000 | 21 tuần |
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Trường | Phí tuyển sinh | Phí bảo hiểm | Phí nhập học | Học phí |
Xã hội – Nhân văn | 100.000 KRW | 200.000 KRW | 537.000 KRW | 2.882.000 KRW/Kỳ |
Sư phạm | 2.882.000 KRW/Kỳ | |||
Y tế | 3.410.000 KRW/kỳ | |||
Khoa học tự nhiên | 3.803.000 KRW/Kỳ | |||
Nghệ thuật thể thao | 3.410.000 KRW/kỳ |
5. Học bổng tại Đại học nữ sinh Kwangju
Điều kiện | Học bổng |
Học bổng cho sinh viên mới | |
Topik dưới cấp 3 | Giảm 30% học phí |
Topik 3 | Giảm 35% học phí |
Topik 4 | Giảm 50% học phí |
Topik 5 | Giảm 60% học phí |
Topik 6 | Giảm 70% học phí |
Học bổng cho sinh viên đang theo học | |
Topik dưới cấp 3 | Giảm 20% học phí |
Topik 3 | Giảm 30% học phí |
Topik 4 | Giảm 50% học phí |
Topik 5 | Giảm 60% học phí |
Topik 6 | Giảm 70% học phí |
Học bổng cho sinh viên Đại học mới nhập học/sinh viên chuyển tiếp:
- Hỗ trợ phí bảo hiểm: 110.000 KRW/năm
- Hỗ trợ phí kí túc xá: 464.000 KRW/16 tuần/kỳ
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học nữ sinh Kwangju
Hệ | Chi phí | Thông tin chi tiết | Chi phí ăn |
Học tiếng Hàn | 609.000 KRW/21 tuần |
|
Mua Coupon:
Mua bữa ăn lẻ: 3.900 – 4.300 KRW/bữa. |
Đại học/Sau Đại học | 464.000 KRW/21 tuần |
Thông tin trường đại học nữ sinh Kwangju được hanquochchotoinhe.com tổng hợp. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu các trường đại học tại Hàn Quốc ở danh mục Du học Hàn Quốc để tìm kiếm các trường theo ý muốn. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được một ngôi trường phù hợp cho chuyến du học Hàn Quốc sắp tới..
Nhận tư vấn miễn phí
"CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HÀN QUỐC 2022"
- Bạn đang tìm hiểu về chương trình du học?
- Bạn đang chưa biết nên đi xklđ Hàn Quốc như thế nào?
- Bạn muốn nhận thông tin chính xác nhất?