Trường Đại học Dankook là ngôi trường Đại học tư thục đào tạo chương trình 4 năm đầu tiên tại Hàn Quốc. Đến nay trường đã sở hữu 20 khoa cho cấp Đại học, 10 khoa cho cấp sau Đại học. Cùng khám phá xem chương trình đào tạo, học phí và học bổng của trường ngay sau đây nhé!.

Nội Dung Chính
1. Thông tin chi tiết trường Đại học Dankook
- Tên tiếng Hàn: 단국대학교
- Tên tiếng Anh: Dankook University
- Địa chỉ:
- Cơ sở Jukjeon: 152 Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Korea
- Cơ sở Cheonan: 119 Dandaero, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungnam, Korea
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1947
- Số lượng: 24.000 sinh viên
- Trang chủ: https://www.dankook.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/dkupr
- Điện thoại: 1899-3700
2. Một số điểm nổi bật trường Đại học Dankook
- Đại học Dankook hiện có 2 khu học xá: Khu học xá Cheonan chuyên giảng dạy về công nghệ sinh học, Y học và ngôn ngữ. Khu học xá Jukjeon (Seoul) chuyên biệt về công nghệ truyền thống và công nghệ thông tin.
- Trường hiện có liên kết với hơn 300 trường Đại học khác thuộc 48 Quốc gia trên thế giới. Trường có mạng lưới trao đổi sinh viên danh giá như CSO, GTN… Đây là nơi cung cấp nhiều chương trình thực tập các tập đoàn Quốc tế như Samsung, HVCC, Lotte…
- Trong suốt 74 năm hình thành và phát triển trường đạt được vô số thành tích nổi bật:
- Năm 2010, xếp thứ 148 theo bảng xếp hạng các trường Đại học Châu Á.
- Năm 2014, được công nhận là ngôi trường Đại học dẫn đầu dành cho chương trình khởi nghiệp.
- Năm 2016, tỉ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp cao thứ 2 trong các trường Đại học Hàn Quốc.
- Trường được bình chọn là Đại học tốt nhất trong quan hệ đối tác học thuật – công nghiệp.
- Trường được chỉ định cho chương trình CK
- Trường cung cấp học bổng đến 100% học phí với chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
- Đại học Dankook luôn tự hào nằm trong TOP 5 và là ngôi trường mơ ước, lý tưởng để các du học sinh theo học,phát triển mục đích tương lai của mình.
- Với cơ sở vật chất hiện đại đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh viên, du học sinh Quốc tế về thiết kế giảng đường dạy học, khu vui chơi giải trí. Tạo điều kiện cho sinh viên phát triển tốt nhất cả về trí tuệ, trí lực, thể chất…

3. Chương trình đào tạo trường Đại học Dankook
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Số kì học | 4 học kỳ/năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông), 10 tuần/học kỳ |
Cấp độ đào tạo | 6 cấp độ theo trình độ tiếng Hàn và phù hợp với từng học viên |
Chương trình đào tạo | Chương trình giáo dục tổng hợp tích hợp đầy đủ 4 kỹ năng nói, nghe, đọc, viết |
Chương trình ngoại khóa | Các lớp học văn hóa Hàn Quốc chất lượng cao |
Lịch học tiếng Hàn năm 2021 & 2022:
Năm | Học kỳ | Thời gian nộp đơn | Tiết học |
Năm 2021 | Mùa Xuân | 15/01/2021 | 08/03/2021 – 15/04/2021 |
Mùa Hè | 16/04/2021 | 07/06/2021 – 13/08/2021 | |
Mùa Thu | 30/06/2021 | 06/09/2021 – 12/11/2021 | |
Mùa Đông | 01/10/2021 | 29/11/2021 – 28/01/2022 | |
Năm 2022 | Mùa Xuân | 14/01/2022 | 14/03/2022 – 20/05/2022 |
Mùa Hè | 08/04/2022 | 07/06/2022 – 12/08/2022 | |
Mùa Thu | 15/07/2022 | 12/09/2022 – 18/11/2022 | |
Mùa Đông | 07/10/2022 | 05/12/2022 – 10/02/2023 |

3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Cơ sở | Trường | Chuyên ngành |
Cơ sở Cheonan | Trường khoa học tự nhiên |
|
Trường dịch vụ công |
|
|
Trường ngoại ngữ |
|
|
Trường nghệ thuật |
|
|
Trường cuộc sống và Khoa học tài nguyên |
|
|
Trường công nghệ tổng hợp |
|
|
Trường khoa học sức khỏe |
|
|
Trường Y |
|
|
Trường dược |
|
|
Trường nha khoa |
|
|
Trường thể thao |
|
|
Cơ sở Jukjeon | Trường âm nhạc và Nghệ thuật |
|
Trường phần mềm tổng hợp |
|
|
Trường nghệ thuật và Thiết kế |
|
|
Trường kỹ thuật |
|
|
Trường kiến trúc |
|
|
Trường kinh doanh và Kinh tế |
|
|
Trường luật |
|
|
Trường khoa học xã hội |
|
|
Trường nhân văn |
|
|
Trường sư phạm |
Không nhận sinh viên Quốc tế |

Xem thêm: Du học Hàn Quốc nên học ngành gì? Tốt nhất nhất hiện nay
4. Học phí đào tạo tại trường Đại học Dankook
4.1. Học phí đào tạo tiếng Hàn
Các khoản phí | Chi phí cơ sở Jukjeon | Chi phí cơ sở Cheonan |
Phí nhập học | 50.000 KRW | Miễn phí nhập học |
Học phí | 1.300.000 KRW/Học kỳ | 1.990.000 KRW/Học kỳ |
Lưu ý: Số tiền trên có thể thay đổi theo từng học kỳ tùy theo tình hình của Trung tâm Giáo dục Quốc tế. (Phí sách giáo khoa là riêng)
4.2. Học phí đào tạo Đại học
Campus | Trường | Học phí |
Jukjeon | Nhân văn | 3.361.000 KRW/Kỳ |
Luật | 3.361.000 KRW/Kỳ | |
Khoa học xã hội | 3.361.000 KRW/Kỳ | |
Kinh doanh và Kinh tế | 3.361.000 KRW/Kỳ | |
Kiến trúc | 4.424..000 KRW/Kỳ | |
Kỹ thuật | 4.424..000 KRW/Kỳ | |
Phần mềm tích hợp | 4.424..000 KRW/Kỳ | |
Giáo dục | 3.361.000 KRW/Kỳ | |
Mỹ thuật và Thiết kế | 4.609.000 KRW/Kỳ | |
Âm nhạc | 4.609.000 KRW/Kỳ | |
Quốc tế | 5.063..000 KRW/Kỳ | |
Cheonan | Ngoại ngữ | 3.361.000 KRW/Kỳ |
Dịch vụ công | 4.424..000 KRW/Kỳ | |
Khoa học tự nhiên | 4.424..000 KRW/Kỳ | |
Kỹ thuật tích hợp | 4.424..000 KRW/Kỳ | |
Khoa học cuộc sống và Tài nguyên | 4.424..000 KRW/Kỳ | |
Nghệ thuật | 4.609.000 KRW/Kỳ | |
Khoa học thể thao | 4.068.000 KRW/Kỳ |
5. Học bổng tại trường Đại học Dankook
Loại học bổng | Tiêu chí | Giá trị học bổng |
Học bổng cho sinh viên mới nhập học | TOPIK 6 | 55% học phí và phí kí túc xá cho 4 năm học |
TOPIK 5 | 35% học phí và phí kí túc xá (1 kỳ học) | |
TOPIK 4 | 20% học phí và phí kí túc xá (1 kỳ học) | |
TOPIK 3 hoặc Đỗ kì thi tiếng Hàn của trường | 15% học phí và phí kí túc xá (1 kỳ học) | |
15% học phí và phí kí túc xá (1 kỳ học) | ||
Học bổng cho sinh viên học từ kỳ 2 đến kỳ 8 | GPA cao nhất | 100% học phí + phí kí túc xá + bảo hiểm Y tế |
GPA 4.0 – 4.5 | 45% học phí + phí kí túc xá + bảo hiểm Y tế | |
GPA 3.5 – 4.0 | 35% học phí + phí kí túc xá + bảo hiểm Y tế | |
GPA 3.0 – 3.5 | 25% học phí + phí kí túc xá + bảo hiểm Y tế | |
GPA 2.5 – 3.0 | Miễn phí kí túc xá + bảo hiểm Y tế |

6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá trường Đại học Dankook
Đại học Dankook có bố trí khu kí túc xá cho sinh viên khi đăng kí theo học tại trường. Mỗi phòng được cung cấp 2 giường đơn, tủ quần áo, bàn ghế, phòng tắm riêng, internet… Sinh viên được sử dụng các dịch vụ nhà hàng, phòng giặt, cửa hàng tiện lợi, phòng tập gym…
Campus | Loại phòng | Chi phí kí túc xá |
Jibhyeonjae | Phòng đôi | 1.274.640 KRW/Kỳ |
Phòng bốn | 754.840 KRW/Kỳ | |
Jilli Hall | Phòng đôi | 1.202.320 KRW/Kỳ |
Phòng bốn | 827.160 KRW/Kỳ | |
Bongsagwan | Phòng đôi | 1.170.400 KRW/Kỳ |
Phòng bốn | 805.200 KRW/Kỳ |
Trên đây là một số thông tin liên quan đến trường Đại học Dankook mà Hanquocchotoinhe.com muốn gửi đến quý bạn đọc. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được ngôi trường phù hợp cho chặng đường du học sắp tới.
Nhận tư vấn miễn phí
"CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HÀN QUỐC 2022"
- Bạn đang tìm hiểu về chương trình du học?
- Bạn đang chưa biết nên đi xklđ Hàn Quốc như thế nào?
- Bạn muốn nhận thông tin chính xác nhất?