Trường Đại học Quốc gia Chungbuk đã và đang phát triển để trở thành ngôi trường Đại học, viện nghiên cứu hàng đầu tại Hàn Quốc. Trường cũng không ngừng nâng cao, cải tiến chất lượng giáo dục nhằm mục đích mang lại chương trình học tuyệt vời nhất đến với sinh viên. Vậy cùng tìm hiểu một số thông tin liên quan đến chương trình đào tạo, học phí, học bổng của trường.

Nội Dung Chính
1. Thông tin chi tiết trường Đại học Quốc gia Chungbuk
- Tên tiếng Hàn: 충북대학교
- Tên tiếng Anh: Chungbuk National University
- Địa chỉ: 1, Chung-daero, Seowon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Korea.
- Loại hình: Công lập
- Năm thành lập: 1951
- Số lượng: 15.000 sinh viên
- Trang chủ: http://www.chungbuk.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/cbnu1
- Điện thoại: 043-261-2114
2. Một số điểm nổi bật trường Đại học Quốc gia Chungbuk
- Đại học Quốc gia Chungbuk thành lập năm 1951, là 1 trong 10 trường Đại học công lập đầu tiên Hàn Quốc.
- Trường tọa lạc tại phía Tây Nam trung tâm thành phố Cheongju, cách Seoul chỉ 200km, gần sân bay Quốc tế Cheongju. Hiện trường có 4 cơ sở, trong đó cơ sở chính ở Gaeshin – Nơi tập trung hầu hết các trường Đại học và sau Đại học (trừ Đại học dược) và 3 cơ sở Ochang, Osong, Sejong.
- Trường nằm trong danh sách các trường chứng nhận visa thẳng.
- Trường đưa ra nhiều chương trình hợp tác cùng các tập đoàn lớn trong và ngoài nước để hỗ trợ vấn đề việc làm cho sinh viên. Vì vậy, sinh viên tốt nghiệp tại trường có cơ hội làm việc trong các tập đoàn hàng đầu.
- Trường hiện đang đứng thứ 2 tại Hàn Quốc về chất lượng hệ thống internet và là trường có chất lượng đào tạo tốt được Bộ Giáo dục Hàn Quốc trao tặng.
- Trường đẩy mạnh hoàn thiện hệ thống cơ sở vật chất để phục vụ quá trình dạy và học: Bảo tàng, thư viện, trung tâm nghiên cứu công cụ và cơ sở thí nghiệm đài thiên ăn, trung tâm máy tính, trung tâm nhân quyền…

3. Chương trình đào tạo trường Đại học Quốc gia Chungbuk
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Kỳ nhập học | 4 học kỳ/năm (Tháng 3, 6, 9, 12) |
Thời gian học | 9h00 – 13h00, thứ 2 – thứ 6 (10 tuần/100 giờ/1 kỳ) |
Sĩ số lớp | 10 – 15 học viên/lớp |
Chương trình đào tạo | Đào tạo tổng hợp tích hợp nghe, nói, đọc, viết. |
Hoạt động ngoại khóa | Trải nghiệm văn hóa (1 lần/1 kỳ), cuộc thi viết và nói kỉ niệm ngày Hangeul (1 lần/1 năm) |
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Viện | Khoa |
Khoa học tự nhiên |
|
Khoa học xã hội |
|
Nhân văn |
|
Kỹ thuật |
|
Kỹ thuật điện và máy tính |
|
Giáo dục |
|
Nông nghiệp, khoa học đời sống và môi trường |
|
Sinh thái nhân văn |
|
Kinh doanh |
|
Dược |
|
Thú Y |
|
Khoa học liên ngành |
|

Xem ngay: Du học Hàn Quốc nên học ngành gì đắt giá nhất hiện nay?
4. Học phí đào tạo tại trường Đại học Quốc gia Chungbuk
4.1. Học phí đào tạo tiếng Hàn
Các khoản phí | Chi phí |
Phí đăng ký | 70.000 KRW |
Học phí | 5.200.000 KRW/năm |
Bảo hiểm | 130.000 KRW |
4.2. Học phí đào tạo Đại học
Viện | Học phí |
Khoa học tự nhiên | 2.341.000 KRW/kỳ |
Kỹ thuật | 2.533.000 KRW/kỳ |
Kỹ thuật điện và máy tính | 2.533.000 KRW/kỳ |
Nông nghiệp, khoa học đời sống và môi trường | 2.291.000 KRW/kỳ |
Kinh doanh | 1.906.000 KRW/kỳ |
Dược | 3.253.000 KRW/kỳ |
Khoa học liên ngành | 2.438.000 KRW/kỳ |
Khoa học xã hội | 1.906.000 – 1.933.000 KRW/kỳ |
Nhân văn | 1.906.000 – 1.933.000 KRW/kỳ |
Giáo dục | 1.906.000 – 2.338.000 KRW/kỳ |
Sinh thái nhân văn | 1.906.000 – 2.338.000 KRW/kỳ |
Thú Y | 2.405.000 – 3.461.000 KRW/kỳ |

5. Học bổng tại trường Đại học Quốc gia Chungbuk
Phân loại học bổng | Điều kiện cấp học bổng | Quyền lợi cấp học bổng |
Học kì 1 | Cấp B1: TOPIK 5 | Miễn 80% học phí |
Cấp B2: TOPIK 4 | Miễn 40% học phí | |
Cấp C: TOPIK 3 | Miễn 20% học phí | |
Học kì 2 trở đi | Cấp B1: TOPIK 5 + GPA A+ | Miễn 80% học phí |
Cấp B2: TOPIK 5 + GPA A0 | Miễn 40% học phí | |
Cấp C: TOPIK 4 + GPA B+ | Miễn 20% học phí |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá trường Đại học Quốc gia Chungbuk
Đại học Quốc gia Chungbuk có bố trí khu kí túc xá cho sinh viên khi đăng kí theo học tại trường. Mỗi phòng đều có bàn, kệ sách, bàn ghế, giường, tủ đồ, kệ giày, phòng tắm, wifi free… Sinh viên còn được sử dụng phòng tự học, phòng tập gym, phòng bóng bàn, quán cafe, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt đồ.

Khu kí túc xá | Loại phòng (2 người) | Chi phí |
YHU (Yanghyunjae) | Tiền phòng + 3 bữa ăn trong 7 ngày) | 1.259.500 KRW |
Tiền phòng + 3 bữa ăn trong 5 ngày) | 1.134.400 KRW | |
BLT (Yangsungjae) | Tiền phòng + 3 bữa ăn trong 7 ngày) | 1.291.400 KRW |
Tiền phòng + 3 bữa ăn trong 5 ngày) | 1.166.300 KRW |
Trên đây là một số thông tin chính liên quan đến trường Đại học Quốc gia Chungbuk mà hanquocchotoinhe.com muốn gửi đến quý bạn đọc. Ngoài ra các bạn có thể tra cứu các trường khác tại danh mục du học Hàn Quốc của chúng tôi. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được ngôi trường Đại học phù hợp cho chặng đường du học Hàn Quốc sắp tới.
Nhận tư vấn miễn phí
"CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HÀN QUỐC 2022"
- Bạn đang tìm hiểu về chương trình du học?
- Bạn đang chưa biết nên đi xklđ Hàn Quốc như thế nào?
- Bạn muốn nhận thông tin chính xác nhất?