Trường Đại học quốc gia Pukyong được thành lập năm 1996, và hợp nhất từ Đại học Thủy sản Quốc gia Busan (1941) và Đại học Công nghệ Quốc gia Busan (1924). Trường Đại học Quốc gia Pukyong luôn đào tạo ra những thế hệ sinh viên tài năng – những con người tài năng cống hiến cho sự phát triển của Hàn Quốc. Pukyong được coi là trường Đại học có năng lực nghiên cứu xuất sắc nhất trong các lĩnh vực công nghệ sinh học, ngư nghiệp, công nghệ kết hợp làm lạnh, công nghệ hệ thống tàu biển, công nghệ môi trường.
Trường Đại học quốc gia Pukyong luôn phát triển các mối liên kết, hợp tác với các đơn vị giáo dục, cũng như xây dựng chương trình học quốc tế tại cơ quan xúc tiến thương mại và đầu tư Hàn Quốc cùng Đại sứ quán Hàn Quốc trên toàn thế giới.
Sinh viên trường Đại học Quốc gia Pukyong, đặc biệt là sinh viên quốc tế luôn nhận được những dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc sinh viên tốt nhất. Du học Hàn Quốc, lựa chọn trường Đại học quốc gia Pukyong, bạn sẽ được giới thiệu việc làm thêm miễn phí, quan tâm và hỗ trợ tìm phòng trọ, đăng kí túc xá, và những hoạt động hỗ trợ khác để nhanh chóng hòa nhập với văn hóa Hàn Quốc.
Chính nhờ chất lượng đào tạo và dịch vụ hỗ trợ sinh viên tốt, nên Trường Đại học Quốc gia Pukyong luôn nằm trong TOP những trường có tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm cao nhất trong các trường Đại học Quốc gia ở Hàn Quốc. Trường cũng tự hào là nơi có nhiều nhất các bài báo khoa học quốc tế được xuất bản.
Toạ lạc tại thành phố biển Busan xinh đẹp – thành phố lớn và phát triển thứ 2 tại Hàn Quốc, Đại học quốc gia Pukyong dần trở thành biểu tượng giáo dục của thành phố với những thành tích vô cùng nổi bật:
- TOP 3 Đại học tốt nhất thành phố Busan
- TOP 30 Đại học tốt nhất Hàn Quốc
- TOP 1 Đại học quốc gia có tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao nhất
- Trường Đại học đầu tiên có Thạc sỹ ngành Thuỷ sản trực thuộc liên hiệp quốc.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
Học phí khóa học tiếng Hàn Trường Đại học Quốc gia Pukyong
- Phí nhập học: 60,000 KRW
- Học phí: 4,800,000 KRW / 1 năm
- Bảo hiểm y tế: 60,000 KRW
- Tài liệu: 80,000 KRW
Học phí chuyên ngành Trường Đại học Quốc gia Pukyong
Học phí trung bình của Đại học quốc gia Pukyong là khoảng 4.043.000 won/năm. Cụ thể các nhóm ngành như sau:
- Khoa học xã hội và nhân văn: 3.406.000 won/năm (khoảng 64.000.000 VNĐ)
- Khoa học tự nhiên: 4.109.000 won/năm (khoảng 77.000.000 VNĐ)
- Nghệ thuật và giáo dục: 4.163.000 won/năm (khoảng 78.000.000 VNĐ)
- Kỹ thuật: 4.357.000 won/năm (khoảng 81.000.000 VNĐ)
Chương trình đào tạo Đại học và sau đại học Trường Đại học Quốc gia Pukyong
Trường | Khoa – ngành |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Quản trị kinh doanh |
|
Kỹ Thuật |
|
Khoa học thủy sản |
|
Khoa học và Công nghệ Môi trường & Khoa học Biển |
|
Học bổng Trường Đại học Quốc gia Pukyong
Loại học bổng | Điều kiện |
Học bổng dành cho sinh viên học tiếng xuất sắc | Học bổng dành cho sinh viên của chương trình học tiếng Hàn mỗi học kỳ: – Tổng điểm thuộc top 5%: Được giảm 50% học phí khi đăng ký khoá học kỳ tiếp theo – Tổng điểm thuộc top 6~10%: Được giảm 30% học phí khi đăng ký khoá học kỳ tiếp theo |
Học bổng của trường (hỗ trợ cho sinh viên năm đầu và sinh viên chuyển tiếp lên học Đại học) | Học bổng dành cho những sinh viên đã hoàn thành từ 2 kỳ học tiếng Hàn trở lên tại Trường và đăng ký học lên đại học tại Trường – 80% học phí (kỳ học đầu tiên): sinh viên hoàn thành ít nhất 2 khoá học (6 tháng) với 85% tham gia số giờ học và đạt TOPIK 4 (TOPIK 4.5 đối với sinh viên chuyển tiếp) – 40% học phí (kỳ học đầu tiên): sinh viên hoàn thành ít nhất 2 khoá học (6 tháng) với 85% tham gia số giờ học và đạt TOPIK 3 |
Bạn có thể tìm hiểu thêm các chương trình học bổng Hàn Quốc khác qua Cổng thông tin Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc: www.kosaf.go.kr
Cơ sở vật chất Trường Đại học Quốc gia Pukyong
Cơ sở vật chất, trang thiết bị tại trường cũng vô cùng tiện nghi, hiện đại để phục vụ tối đa cho nhu cầu học tập của sinh viên. Nhà trường có 6 khu học xá với đầy đủ phòng ăn uống, ngân hàng, hiệu sách, bưu điện, cửa hàng văn phòng phẩm. Cũng như khu ký túc xá được trang bị wifi, phòng PC, khu giặt là, phòng tập gym, phòng tự học, … Tất cả những điều này giúp sinh viên có cuộc sống học tập và sinh hoạt an toàn, thuận lợi.
KTX | Loại phòng | Số phòng | Chi phí | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Sejong-1gwan (Daeyeon Campus) |
Đơn | 68 | 1,853,160 KRW | Cho phép SV nước ngoài |
Đôi | 782 | 1,343,710 KRW | ||
Sejong-2gwan (Daeyeon Campus) |
Đơn | 54 | – | Chỉ dành cho SV trong nước |
Đôi | 471 | – | ||
Gwanggaeto-Gwan (Yongdang Campus) |
Đơn | 15 | 1,544,960 KRW | Cho phép SV nước ngoài |
Đôi | 246 | 1,236,760 KRW |