Đại học Yongin là nơi sản sinh ra các vận động viên đạt huy chương Olympic, chiếm 20% tổng số huy chương Olympic của Hàn Quốc. Với thành tích nổi bật này, Yongin University xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai đam mê thể thao khi du học Hàn Quốc. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết từ A – Z về ngôi trường chuyên đào tạo chuyên ngành thể dục thể thao đỉnh cao này nhé!.
1. Thông tin chi tiết trường Đại học Yongin University
- Tên tiếng Hàn: 용인대학교
- Tên tiếng Anh: Yongin University
- Địa chỉ: 134 Yongindaehak-ro, Samga-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc (경기도 용인시 처인구 삼가동 용인대학로 134)
- Năm thành lập: 1953
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 16.000 sinh viên.
- Trang chủ: https://www.yongin.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/yonginuni/
- Điện thoại: 031-8020-3114
2. Một số điểm nổi bật trường Đại học Yongin University
Trường được thành lập vào năm 1953 tại thành phố Yongin, có tiền thân là trường Judo Hàn Quốc. Đến năm 1993 trường đổi tên thành trường Đại học Yongin với hệ Đại học 4 năm gồm 5 khoa và 17 chuyên ngành. Với bề dày kinh nghiệm trong các lĩnh vực nghệ thuật và thể thao, trường đã và đang từng bước hiện thực hóa triết lý giáo dục “Hiền tài là nguyên khí quốc gia”. Một số thành tích nổi bật mà trường đạt được như:
- Sinh viên Yongin giành được tổng cộng 48 huy chương Olympic, chiếm 20% tổng số huy chương Olympic Hàn Quốc giành được (Tính đến năm 2020)
- Trường đứng TOP đầu các trường Đại học đào tạo thể dục thể thao chuyên nghiệp.
- Trường thuộc TOP Đại học được chứng nhận của Bộ Giáo dục và Đào tạo Hàn Quốc.
- Trường hiện đang liên kết cùng với nhiều trường Đại học Quốc tế đến từ Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản tiêu biểu là Đại học Sendai, Đại học California, Đại học Yanbian…
- Trường được trao bằng Tiến sĩ danh dự đầu tiên trên thế giới về nghiên cứu Judo. Trong đó, tổng thống Nga Putin đã vinh dự được nhận tấm bằng này.
3. Chương trình đào tạo trường Đại học Yongin
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Yongin University
Kỳ học | 10 tuần |
Tổng số giờ học | 150 giờ |
Ngày học | Thứ 2 – Thứ 6 |
Số lượng sinh viên/lớp | 15 người |
Thời gian học | Sáng (09:00 – 12:20), Chiếu (13:30 – 16:20) |
Mức độ | Sinh viên mới đăng ký sẽ được phân lớp sau khi làm bài kiểm tra. |
Chính sách kết thúc |
|
Ghi chú | Trải nghiệm văn hóa, tư vấn, đại hội thể thao… |
3.2. Chương trình đào tạo Đại học tại Yongin University
Trường | Khoa | |
Võ thuật | Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
|
Khoa học thể thao |
|
|
Nghệ thuật & Văn hóa |
|
|
Nhân văn & Khoa học xã hội | Content văn hóa | |
Khoa học tự nhiên | Tài sản văn hóa | |
Kinh doanh & Hành chính công | Nhân văn & Khoa học xã hội |
|
Khoa học môi trường | Khoa học tự nhiên |
|
Sức khỏe & Phúc lợi công cộng | Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng | |
Nhân văn & Khoa học xã hội | Phúc lợi xã hội. |
4. Chi phí tại trường Đại học Yongin University
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn tại Yongin University
Khoản | Chi phí | Lưu ý | |
KRW | VND | ||
Phí nhập học | 70.000 | 1.400.000 | Không hoàn trả |
Học phí | 3.600.000 | 72.000.000 | 3 kỳ học |
4.2. Chi phí đào tạo Đại học tại Yongin University
Trường | Phí nhập học | Học phí |
Võ thuật | 531.000 KRW | 3.821.000 KRW |
Khoa học thể thao | 3.821.000 KRW | |
Nghệ thuật & Văn hóa | 4.399.000 KRW | |
Kinh doanh & Hành chính công | 3.413.000 KRW | |
Khoa học môi trường | 4.367.000 KRW | |
Sức khỏe & Phúc lợi công cộng | 3.413.000 – 3.836.000 KRW |
5. Học bổng tại trường Đại học Yongin University
Sinh viên mới & Trao đổi | Yêu cầu TOPIK | Khoa Nghệ thuật | TOPIK 4 trở lên: 60% học phí
TOPIK 3 trở lên: 50% học phí |
Khoa Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | TOPIK 4 trở lên: 60% học phí
TOPIK 2 – 3 trở lên: 50% học phí TOPIK 1 trở lên: 40% học phí |
||
Được tiến cử | 50% học phí | ||
Sinh viên đang theo học | GPA 4.0 trở lên: 50% học phí
GPA 3.5 trở lên: 40% học phí GPA 3.0 trở lên: 30% học phí GPA 2.5 trở lên: 20% học phí |
Xem ngay: Du học Hàn Quốc: Điều kiện, chi phí, tư vấn học ngành gì tốt nhất
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá trường Đại học Yongin
Sinh viên Quốc tế khi đến học tại trường Đại học Yongin sẽ có cơ hội được ở trong kí túc xá của trường. Tại đây có các trang thiết bị như tủ, giường, bàn học, ghế, điều hòa, wifi… Đặc biệt, còn có phòng ăn, phòng tắm, trung tâm Y tế, trung tâm tư vấn và dịch vụ cho sinh viên tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sinh viên học tập, sinh hoạt tại trường.
- Chi phí kí túc xá: 800.000 KRW/6 tháng (16.000.000 VNĐ)
Với những thành tựu to lớn mà Đại học Yongin mang lại cho nền thể thao Hàn Quốc, trường chính là môi trường lý tưởng cho những sinh viên có đam mê cháy bỏng với thể thao. Giờ đây các bạn có thể đưa ra quyết định chính xác nhất cho chặng đường du học Hàn Quốc sắp tới.
Một số thành tích nổi bật mà trường đạt được như:
- Sinh viên Đại học Yong In giành được tổng cộng 48 huy chương Olympic, chiếm 20% tổng số huy chương Olympic Hàn Quốc giành được (Tính đến năm 2020)
- Trường đứng TOP đầu các trường Đại học đào tạo thể dục thể thao chuyên nghiệp.
- Trường thuộc TOP Đại học được chứng nhận của Bộ Giáo dục và Đào tạo Hàn Quốc.
- Trường hiện đang liên kết cùng với nhiều trường Đại học Quốc tế đến từ Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản tiêu biểu là Đại học Sendai, Đại học California, Đại học Yanbian…
- Trường được trao bằng Tiến sĩ danh dự đầu tiên trên thế giới về nghiên cứu Judo. Trong đó, tổng thống Nga Putin đã vinh dự được nhận tấm bằng này.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
Học phí khóa học tiếng Hàn Trường Đại học Yongin
- Phí nhập học: 70,000 KRW
- Học phí: 3,600,000 KRW
Học phí chuyên ngành hệ đại học Trường Đại học Yongin
- Phí nhập học: 531,000 KRW
Trường | Khoa | Học phí |
Võ thuật | Nghệ thuật & giáo dục thể chất | 3,821,000 KRW |
Khoa học thể thao | 3,821,000 KRW | |
Nghệ thuật & văn hóa | 4,399,000 KRW | |
Nhân văn & Khoa học xã hội | 4,399,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | 4,399,000 KRW | |
Kinh doanh & Hành chính công | Nhân văn & Khoa học xã hội | 3,413,000 KRW |
Khoa học môi trường | Khoa học tự nhiên | 4,367,000 KRW |
Sức khỏe & phúc lợi công cộng | 3,836,000 KRW | |
Nhân văn & Khoa học xã hội | 3,413,000 KRW |
Chương trình đào tạo khóa tiếng Hàn Trường Đại học Yongin
Kỳ học | 10 tuần | Tổng số giờ học | 150 giờ |
Ngày học | Thứ 2-6 | Số lượng sinh viên/1 lớp | ~15 |
Thời gian học |
|
||
Mức độ | SV mới đăng ký sẽ được phân lớp sau khi làm bài kiểm tra | ||
Chính sách kết thúc |
|
||
Ghi chú | Trải nghiệm văn hóa, đại hội thể thao, tư vấn… |
Các chuyên ngành đào tạo hệ đại học Trường Đại học Yongin
Trường | Khoa | |
Võ thuật | Nghệ thuật & giáo dục thể chất | Judo; Taekwondo; Võ thuật phương Đông; Dịch vụ bảo mật |
Khoa học thể thao | Nghiên cứu giải trí; Giáo dục thể chất; Golf | |
Nghệ thuật & văn hóa | Vũ đạo; Thiết kế truyền thông; Mỹ thuật; Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc; Sân khấu; Film; Âm nhạc ứng dụng | |
Nhân văn & Khoa học xã hội | Content văn hóa | |
Khoa học tự nhiên | Tài sản văn hóa | |
Kinh doanh & Hành chính công | Nhân văn & Khoa học xã hội | Quản trị kinh doanh; Văn hóa & du lịch; Hệ thống thông tin quản lý; Hành chính công; Trung Quốc học; Tiếng Anh; Kinh doanh làm đẹp |
Khoa học môi trường | Khoa học tự nhiên | Sức khỏe môi trường & công việc; Khoa học môi trường; Khoa học máy tính; Thống kê logistic & hệ thống thông tin; Khoa học đời sống; Vật lý trị liệu |
Sức khỏe & phúc lợi công cộng | Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng | |
Nhân văn & Khoa học xã hội | Phúc lợi xã hội |
Đăng ký hệ đại học Yongin | SV mới & trao đổi | Yêu cầu TOPIK | Khoa Nghệ thuật | TOPIK 4 trở lên: 60% học phí
TOPIK 3 trở lên: 50% học phí |
Khoa Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | TOPIK 4 trở lên: 60% học phí
TOPIK 2~3 trở lên: 50% học phí TOPIK 1 trở lên: 40% học phí |
|||
Được tiến cử | 50% học phí | |||
SV đang theo học | GPA 4.0 trở lên: 50% học phí
GPA 3.5 trở lên: 40% học phí GPA 3.0 trở lên: 30% học phí GPA 2.5 trở lên: 20% học phí |
|||
Đăng ký hệ cao học Yongin | SV mới | Đăng ký | 30% học phí | |
TOPIK 4 | 40% học phí | |||
TOPIK 5 trở lên | 50% học phí |
Bạn có thể tìm hiểu thêm các chương trình học bổng Hàn Quốc khác qua Cổng thông tin Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc: www.kosaf.go.kr
Ký túc xá trường Đại học YongIn Hàn Quốc
Ký túc xá trường Yongin có khu ký túc xá cho du học sinh quốc tế. 100% sinh viên mới đều được ở KTX. Ký túc xá được trang bị đầy đủ trang thiết bị rất tiện nghi như: Giường, tủ quần áo, tủ sách, bàn học, internet tốc độ cao,… Ngoài ra còn các khu tiện ích như nhà tập Gym, phòng học chung, phòng sinh hoạt chung, nhà ăn, cafe…
Chi phí KTX cụ thể như sau:
- Chương trình tiếng Hàn: 800.000 Won/3 tháng/2 người (Bao gồm cả tiền ăn).
- Hệ đại học và sau đại học: 800.000 Won/kỳ (không bao gồm tiền ăn).