Dù mới thành lập được hơn 20 năm nhưng trường Đại học Daejin đạt được những thành tích đào tạo đáng nể, xứng đáng trở thành ngôi trường Đại học đa ngành hàng đầu tại Hàn Quốc. Cùng tìm hiểu thêm chương trình đào tạo, học phí, học bổng và kí túc xá của trường.

Nội Dung Chính
1. Thông tin chi tiết trường Đại học Daejin
- Tên tiếng Hàn: 대진대학교
- Tên tiếng Anh: Daejin University
- Địa chỉ: 1007 Hoguk-ro, Pocheon-si, Gyeonggi-do, Korea.
- Năm thành lập: 1992
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: Hơn 13.000 sinh viên.
- Trang chủ: http://www.daejin.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/daejinuni
- Điện thoại: 031-539-1114
2. Một số điểm nổi bật trường Đại học Daejin
- Trường tọa lạc tại thành phố Pocheon, cách Seoul 18km về phía Bắc. Với diện tích vào khoảng 60 triệu m2, trường tự hào với hội trường và phòng tập lớn nhất của cả nước.
- Trường Đại học nghiên cứu đa chuyên ngành lớn nhất Hàn Quốc, 5 khoa nghiên cứu sau Đại học thuộc chuyên ngành Giáo dục, Văn hóa – Nghệ thuật, Quản trị kinh doanh, Luật hành chính, Quan hệ công chúng.
- Trường thuộc TOP 2 Đại học tốt nhất thành phố Pocheon (Do Edurank bình chọn)
- Trường thuộc TOP 100 Đại học tốt nhất Châu Á.
- Trường được bộ giáo dục Hàn Quốc công nhận “Đại học đạt chứng nhận đánh giá của cơ quan đào tạo”.
- Trường được bộ tài nguyên công nghiệp và thương mại công nhận là “Trung tâm đổi mới đào tạo công nghệ”.
- Trường được bộ lao động Hàn Quốc công nhận là “Đại học có trung tâm tạo việc làm sáng tạo”
- Trường Đại học Daejin được bộ giáo dục Hàn Quốc, viện nghiên cứu Hàn Quốc công nhận là “Đại học đạt chứng nhận năng lực đào tạo Quốc tế”.
- Trường cung cấp cho sinh viên những trải nghiệm vô cùng thiết thực, lí thú để họ có thể đạt được mục tiêu của mình cũng như tìm kiếm việc làm sau Đại học…

3. Chương trình đào tạo trường Đại học Daejin
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Thời gian nhập học | Tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12 |
Thời gian lớp học | 09:00 – 12:00 hoặc 13:40 – 17:40 (Thứ 2 – Thứ 6) |
Số lượng học viên | 15 – 20 người/lớp |
Cấp độ | 6 cấp độ (sơ cấp 1, sơ cấp 2, trung cấp 1, trung cấp 2, cao cấp 1, cao cấp 2) |
3.2. Chương trình đào tạo Đại học
Trường | Khoa |
Thần học Daeson |
|
Kỹ thuật công nghệ thông tin con người |
|
Khoa học và công nghệ |
|
Nguồn nhân lực công |
|
Công nghiệp và Thương mại toàn cầu |
|
Nhân văn và Nghệ thuật |
|

4. Chi phí đào tạo tại trường Đại học Daejin
4.1. Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Loại phí | Chi phí |
Phí tuyển sinh | 50.000 KRW |
Học phí | 4.800.000 KRW/năm |
Phí kí túc xá | 120.000 KRW/tháng (Xuân – Hạ – Thu), 150.000 KRW/tháng (Đông) |
4.2. Chi phí đào tạo Đại học
Trường | Học phí |
Khoa học và công nghệ | 3.380.000 – 4.059.000 KRW/Kỳ |
Công nghiệp và thương mại toàn cầu | 3.073.000 KRW/Kỳ |
Kỹ thuật công nghệ thông tin | 4.059.000 KRW/Kỳ |
Nhân văn và nghệ thuật | 3.073.000 – 4.059.000 KRW/Kỳ |
Nguồn nhân lực công cộng | 3.073.000 KRW/Kỳ |
5. Học bổng tại trường Đại học Daejin
Loại học bổng | Tiêu chuẩn và chỉ tiêu học bổng | Lợi ích | |||
Sinh viên mới/Sinh viên chuyển tiếp | TOPIK cấp độ 6 | 100% học phí | |||
TOPIK cấp độ 5 | 70% học phí | ||||
TOPIK cấp 3 hoặc 4/Sinh viên ngắn hạn/Sinh viên song bằng | 50% học phí | ||||
Sinh viên đã hoàn thành khóa học tiếng Hàn trong một thời gian nhất định (ít nhất 6 tháng hoặc 2 học kỳ) tại Trung tâm học tiếng Hàn, Đại học Daejin và đáp ứng các điều kiện hoàn thành | 40% học phí | ||||
|
|||||
Chuyển tiếp sinh viên đã tốt nghiệp từ trường đối tác của Đại học Daejin (cao đẳng 2 hoặc 3 năm) | Phí nhập học | ||||
Sinh viên đã đăng ký | A | GPA 4.3 / 4.5 trở lên | 100% học phí | ||
B | GPA 3.0 / 4.5 trở lên | 40% học phí | |||
C | GPA 2.5 / 4.5 trở lên | 20% học phí | |||
D | Sinh viên sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ chính thức tham gia ‘Chương trình Học bổng Toàn cầu’ với tư cách là người cố vấn | 100% học phí | |||
Sinh viên tương ứng với khoản B hoặc C, đạt TOPIK cấp độ 4 (cấp độ 3 hoặc cao hơn đối với các môn nghệ thuật và giáo dục thể chất) trở lên sẽ nhận được thêm 10% học phí từ học kỳ tiếp theo | 10% học phí | ||||
Sinh viên bằng kép | GPA 4.3 / 4.5 trở lên | 100% học phí | |||
GPA 3.0 / 4.5 trở lên | 50% học phí | ||||
GPA 2.5 / 4.5 trở lên | 30% học phí |

6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá trường Đại học Daejin
Trường có trang bị hệ thống kí túc xá với đầy đủ hệ thống làm lạnh, sưởi ấm, phòng giặt, nhà tắm riêng, bàn và tủ, phòng chờ, sảnh lớn, phòng học nhóm, trung tâm thể hình, phòng đa chức năng… Đặc biệt, Đối với phòng 2 người và 3 người có hệ thống an ninh được bật khi sinh viên ra khỏi phòng, ra vào bằng quét mã vạch trên thẻ sinh viên.
Thể loại | Phí KTX/kỳ | Tiền cọc | Phí ăn uống | Phí hội học sinh | ||||
Loại A | Loại B | Loại C | Loại D | |||||
Ký túc xá Wangbang | Phòng đơn | 718,000 | 30.000 | 739.200 (226 bữa) | 392,000 (112 bữa) | 370,000 (100 bữa) | 312.000 (80 bữa) | 10.000 |
Phòng đôi | 444,000 | |||||||
Nữ tòa 6 | Phòng đôi | 786,000 | ||||||
Nữ tòa 1/Nam tòa 7 | Phòng đôi | 946.000 |
Trên đây là một số thông tin chính liên quan đến trường Đại học Daejin được hanquocchotoinhe.com tổng hợp. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được trường phù hợp cho chặng đường du học Hàn Quốc sắp tới. Ngoài ra các bạn có thể truy cập danh mục du học Hàn Quốc để tìm trường và các thông tin liên quan khác nhé
Nhận tư vấn miễn phí
"CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HÀN QUỐC 2022"
- Bạn đang tìm hiểu về chương trình du học?
- Bạn đang chưa biết nên đi xklđ Hàn Quốc như thế nào?
- Bạn muốn nhận thông tin chính xác nhất?