Trường Đại học Ulsan là trường Đại học tư thục được thành lập bởi Ju Yung Chung – Người sáng lập ra tập đoàn Huyndai. Vì thế, tập đoàn Hyundai đã hỗ trợ 40 tỉ won cho các dự án hợp tác công nghiệp, Đại học.
Trường Đại học Ulsan tọa lạc tại thành phố Ulsan – Thành phố lớn thứ 3 của Hàn Quốc. Nơi đây phát triển mạnh về ngành công nghiệp, du lịch nên du học sinh Quốc tế đến đây du học cũng rất đông đảo. Từ đây, các bạn sẽ có thêm nhiều cơ hội để được giao lưu, học hỏi từ nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới.
Trường Đại học Ulsan nhận được sự đầu tư, hỗ trợ lớn từ phía các tập đoàn Huyndai, KCC, bệnh viện Asan Medical Center… Vì thế, cơ sở vật chất, chất lượng giảng dạy của trường luôn được nâng cao. Ngày càng khẳng định được vị thế của mình trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc.
Trường Đại học Ulsan thu hút đông đảo học sinh đến du học Hàn Quốc nhờ những chính sách học bổng hấp dẫn. Không chỉ vậy, trường luôn tạo điều kiện học tập tốt nhất cho sinh viên để phát triển toàn diện bản thân.
Trải qua 52 năm hình thành, phát triển trường đã đạt được vô số thành tích nổi bật:
- Trường xếp thứ 1 trong 5 trường Đại học tốt nhất thành phố Ulsan (theo cwur.org)
- Trường xếp thứ 13 trong 30 trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc (theo cwur.org)
- Năm 2012 – 2013, lọt top 100 trường Đại học tốt nhất Châu Á (theo xếp hạng QS University Ranking)
- Trường được xếp vào top đầu tại Hàn Quốc về vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp.
- Sinh viên có nhiều cơ hội được đầu quân vào các tập đoàn lớn như Huyndai, SK, LG trên khắp thế giới.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
Học phí đào tạo tiếng Hàn Trường Đại học Ulsan
Các khoản phí | Chi phí |
Phí nhập học | 100.000 KRW |
Học phí | 4.300.000 KRW/năm |
Kí túc xá | 1.600.000 KRW/6 tháng |
Học phí đào tạo Đại học Trường Đại học Ulsan
Khối ngành | Học phí |
Âm nhạc | 10.000 USD/năm |
Mỹ thuật, kiến trúc | 9.000 USD/năm |
Thiết kế, kỹ thuật, khoa học tự nhiên | 8.000 USD/năm |
Y học và điều dưỡng, phúc lợi gia đình và trẻ em | 7.000 USD/năm |
Quản trị kinh doanh, Nhân văn, khoa học xã hội | 6.000 USD/năm |
Chương trình đào tạo tiếng Hàn Trường Đại học Ulsan
Kỳ học | 4 kỳ/năm (tháng 3, 6, 9, 12), 10 tuần/kỳ |
Thời gian học | Mỗi học kỳ 20 tuần, từ thứ 2 đến thứ 6, mỗi ngày học 4 tiếng |
Sĩ số lớp | 10 – 15 học viên/lớp |
Chương trình đào tạo | Sinh viên được đào tạo đầy đủ kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. |
Chương trình ngoại khóa | Tham gia các trải nghiệm văn hóa, khu di tích, khu du lịch… |
Chương trình đào tạo Đại học Trường Đại học Ulsan
Đại học | Khoa ngành |
Kỹ thuật |
|
Khoa học xã hội |
|
Nhân văn |
|
Thiết kế – kiến trúc tổng hợp |
|
Khoa học đời sống |
|
Kinh doanh |
|
Y khoa |
|
Khoa học tự nhiên |
|
Học bổng tại trường Đại học Ulsan Trường Đại học Ulsan
Học bổng cho du học sinh Quốc tế khi đăng kí theo học tại trường:
Điều kiện nhận học bổng | Giá trị học bổng | |
Học bổng tiếng Hàn (Áp dụng cho kỳ học đầu tiên khi lên Đại học) | TOPIK 3 | 30% học phí |
TOPIK 4 | 50% học phí | |
TOPIK 5 | 70% học phí | |
TOPIK 6 | 100% học phí | |
Học bổng chuyên ngành (Tính theo điểm GPA kỳ học trước đó) | TOPIK 4 + GPA 3.0 – 3.5 | 30% học phí |
TOPIK 4 + GPA 3.5 – 4.0 | 40% học phí | |
TOPIK 4 + GPA 4.0 – 4.25 | 70% học phí | |
TOPIK 4 + GPA 4.26 trở lên | 100% học phí |
Bạn có thể tìm hiểu thêm các chương trình học bổng Hàn Quốc khác qua Cổng thông tin Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc: www.kosaf.go.kr
Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá trường Đại học Ulsan
Đại học Ulsan có bố trí khu kí túc xá cho sinh viên khi đăng kí theo học tại trường. Mỗi phòng đều được trang bị bàn ghế, giường, tủ, tủ sách, tủ giầy, wifi. Sinh viên còn được sử dụng sảnh khách, phòng đọc sách, phòng máy tính, phòng tập thể dục, nhà hàng, phòng giặt là, tủ lạnh, máy lọc nước…
KTX | Loại phòng | Chi phí | Phí thành viên | Ghi chú | |
KTX nam | 기린관 | Phòng đôi | 768.400 KRW | 10.000 KRW |
|
무거관 | Phòng 4 người | 463.300 KRW | |||
KTX nữ | KCC생활관 | Phòng đôi | 768.400 KRW | ||
목련관 | Phòng đôi (loại A) | 768.400 KRW | |||
Phòng đôi | 621.500 KRW | ||||
Phòng 4 người | 463.300 KRW |