Đại học Chodang là ngôi trường chuyên đào tạo về ngành hàng không và điều dưỡng hàng đầu xứ kim chi. Tỷ lệ việc làm sau khi ra ra trường cũng được xếp vào hàng top. Trong bài viết sau hãy cùng tìm hiểu về các chuyên ngành đào tạo, học bổng, học phí của ngôi trường này nhé!.
Nội Dung Chính
1. Thông tin chi tiết Đại học Chodang
- Tên tiếng Hàn: 초당대학교
- Tên tiếng Anh: Chodang University
- Địa chỉ: 380 Muan-ro, Muan-eup, Muan-gun, Jeollanam-do, Korea (전라남도 무안군 무안읍 무안로 380)
- Năm thành lập: 1994
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng: 4.400 sinh viên
- Trang chủ: https://www.cdu.ac.kr/
- Facebook: https://www.facebook.com/chodang.univ
- Điện thoại: 061 453 4960
2. Một số điểm nổi bật Đại học Chodang
- Trường thành lập năm 1994 với triết lý “Giáo dục sinh viên bằng cả trái tim”. Dù là ngôi trường non trẻ dưới 30 tuổi nhưng trường đã thành công nuôi dưỡng cả sáng tạo, niềm đam mê của sinh viên.
- Trường cung cấp một số chương trình nhằm chuẩn bị cho sinh viên bước vào thế giới toàn cầu hóa. Các chương trình này bao gồm khóa đào tạo ngoại ngữ, chương trình tình nguyện ở nước ngoài. Trường còn áp dụng chương trình quản lý nghề nghiệp giúp sinh viên có cơ hội tìm kiếm, cạnh tranh trên thị trường.
- Được trao giải thưởng lớn The Korea True Education lĩnh vực phát triển giáo dục địa phương. Tập trung phát triển tài năng địa phương để sinh viên phát huy hết tiềm năng, phù hợp khái niệm nhân tài Chodang.
2.1. Thành lập trung tâm giáo dục hàng không Condor
Đây là trung tâm giáo dục hàng không đầu tiên được quản lý bởi một trường Đại học khu vực miền Nam, đặt tại sân bay Quốc tế Muan. Cơ sở vật chất, thiết bị trong trung tâm được xây dựng, lắp đặt theo tiêu chuẩn Quốc tế.
Sau khi tốt nghiệp các khóa học tại trung tâm, học viên được nhận giấy phép cơ sở hạ tầng, giao thông của Bộ đất đai Hàn Quốc. Ngoài ra, học viên có thêm cơ hội trở thành giảng viên hàng không sau tốt nghiệp.
2.2. Cung cấp đa dạng chương trình Quốc tế hóa cho sinh viên
Tên chương trình | Chi tiết |
Giáo dục Quốc tế | Chương trình thực địa tại khoa Điều dưỡng Đại học Oita, Nhật Bản. |
Các chương trình đào tạo ngôn ngữ tại Mỹ, Anh, Malaysia, Philippines… | |
Chương trình tình nguyện ở trong và ngoài nước | |
Trung tâm đào tạo TOEIC | Các chương trình ngoại ngữ ngắn hạn tại một số trường Đại học nước ngoài
|
Hỗ trợ đào tạo Quốc tế | Chương trình trải nghiệm để hiểu văn hóa, lịch sử nước ngoài |
Hợp tác và Phát triển Quốc tế | Mở rộng chương trình trao đổi sinh viên Đại học Taizhou |
Hợp nhất chương trình “Bằng kép” với IUP, Hòa Kỳ | |
Giảng viên là giáo sư được công nhận quốc tế | Giáo sư Herbert Josef Klinkhammer (Khoa nghệ thuật ẩm thực) |
2.3. Trường gồm nhiều tổ chức trực thuộc
Tên tổ chức | Chi tiết |
Viện giáo dục trao đổi Quốc tế |
|
Bảo tàng nhãn khoa |
|
Bảo tàng chữa cháy |
|
Bảo tàng lịch sử Chodang |
|
Rừng nhân tạo Chodang |
|
Công ty TNHH Công nghiệp dược phẩm Chodang |
|
Công ty TNHH Dược phẩm Baekje |
|
3. Chương trình đào tạo Đại học Chodang
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Số kỳ/năm | Tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12 (4 kỳ/năm) |
Thời gian học | 10 tuần/kỳ (200 giờ) |
Số lượng sinh viên | 15 học viên/lớp |
Chương trình học |
|
3.2. Chương trình đào tạo hệ Đại học
Khối ngành | Khoa đào tạo |
Hàng không |
|
Y tế và Sức khỏe |
|
Hành chính công |
|
Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật |
|
Nghệ thuật và Thể chất |
|
Nhân văn và Khoa học xã hội |
|
4. Chi phí tại Đại học Chodang
4.1. Chi phí đào tạo hệ tiếng Hàn
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VNĐ | ||
Học phí | 3.600.000 | 72.000.000 | 1 năm |
4.2. Chi phí đào tạo hệ Đại học
Khối ngành | Học phí/năm | |
KRW | VNĐ | |
Hàng không | 7.540.000 | 150.800.000 |
Y tế và Sức khỏe | 6.664.000 | 133.280.000 |
Hành chính công | 5.618.000 | 112.360.000 |
Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật | 6.664.000 | 133.280.000 |
Nghệ thuật và Thể chất | 5.618.000 | 112.360.000 |
Nhân văn và Khoa học xã hội | 5.618.000 | 112.360.000 |
5. Học bổng tại Đại học Chodang
Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị học bổng |
Học bổng phúc lợi | Học bổng lao động | Tùy thuộc từng năm |
Học bổng Chodang | ||
Học bổng gia đình: Trên 2 thành viên một gia đình học tại Chodang | 10% học phí | |
Học bổng chuyên ngành | Học bổng chuyên ngành giáo dục thể chất | Tùy thuộc từng năm |
Học bổng đào tạo công chức năng cao | ||
Học bổng ủy thác quân sự | ||
Học bổng đóng góp | ||
Học bổng sinh viên tài Chodang | 50.000 – 60.000 KRW/kỳ | |
Học bổng Quốc tế | Học bổng trao đổi sinh viên | Tùy thuộc từng năm |
Học bổng du học | ||
Học bổng đào tạo quốc tế | ||
Học bổng đào tạo dịch vụ quốc tế | ||
Học bổng cho sinh viên năm nhất | Đạt bậc S kỳ thi CSAT | 100% học phí cho 4 năm học |
Đạt bậc A kỳ thi CSAT | 100% học phí cho 3 năm học | |
Đạt bậc B kỳ thi CSAT | 100% học phí cho 2 năm học | |
Học bổng lão đạo Chodang | 100% học phí cho 1 năm và hỗ trợ đào tạo ngoại ngữ (4 tuần) | |
Học bổng thành tích (cho sinh viên từ kỳ 2) | Thành tích đạt bậc S | 100% học phí |
Thành tích đạt bậc A | 50% học phí | |
Thành tích đạt bậc B | 20% học phí | |
Thành tích đạt bậc C | 10% học phí |
6. Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học Chodang
- Khu kí túc xá được xây dựng hiện đại và trang bị đầy đủ phục vụ cuộc sống học tập, giải trí của sinh viên.
- Khu kí túc xá gồm 2 tòa cho nữ sinh, 2 tòa cho nam sinh và 1 tòa chức năng
- Khu chức năng Mammamia & Masil Sporex gồm trung tâm thể thao trong nhà, nhà ăn, cà phê, phòng chiếu phim miễn phí, phòng máy tính miễn phí.
Trên đây là một số thông tin chính liên quan đến Đại học Chodang được hanquocchotoinhe.com tổng hợp. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn lựa chọn được ngôi trường phù hợp cho chặng đường du học Hàn Quốc sắp tới.
Nhận tư vấn miễn phí
"CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HÀN QUỐC 2022"
- Bạn đang tìm hiểu về chương trình du học?
- Bạn đang chưa biết nên đi xklđ Hàn Quốc như thế nào?
- Bạn muốn nhận thông tin chính xác nhất?